15/01/2018, 12:15

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2 chương trình mới: I'm from Japan

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2 chương trình mới: I'm from Japan Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2 chương trình mới VnDoc.com xin gửi đến các bạn Từ vựng tiếng Anh lớp 4 ...

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2 chương trình mới: I'm from Japan

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2 chương trình mới

VnDoc.com xin gửi đến các bạn Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2 chương trình mới: I'm from Japan do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn có tiết học thành công. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

Từ vựng Unit 2 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1 

America (n) nước Mỹ [ə'merikə]

Ex: They grow up in America. Họ lớn lên ở Mỹ.

American (n) người Mỹ [ə'merikən]

Ex: They are America. Họ là người Mỹ.

Viet Nam (n) nước Việt Nam ['vietnam]

Ex: I live in Vietnam. Tôi sống ở Việt Nam.

Vietnamese (n) người Việt Nam [vietna'mi:z]

Ex: I am Vietnamese. Tôi là người Việt Nam.

England (n) nước Anh (Vương quốc Anh) ['iɳglənd]

Ex: She likes England. Cô ấy thích nước Anh.

English (n) người Anh ['iηgli∫]

Ex: We are English. Chúng tôi là người Anh.

Australia (n) nước Úc [ɔs'treiljə]

Ex: There are lots of pets in Australia. Có nhiều vật nuôi ở Úc.

Australian (n) người Úc [os’treilion]

Ex: He is Australian. Cậu ấy là người Úc.

Japan (n) nước Nhật [dʒə'pæn]

Ex: Japan has many tall houses. Japan có nhiều nhà cao tầng.

Japanese (n) người Nhật [dʒə'pæni:z]

Ex: Sato is Japanese. Sato là người Nhật.

Malaysia (n) nước Mã-lai-xi-a [ma'leizia]

Ex: They are living in Malaysia. Họ đang sống ở Mã-lai-xi-a.

Malaysian (n) người Ma-lai-xi-a [ma'leizisn]

Ex: Hakim is Malaysian. Hakim là người Mã-lai-xi-a.

from (pre) từ [from]

Ex: Where are they from? Họ đến từ đâu?

nationality (n) quốc tịch [næ∫ə'nælət]

Ex: What nationality are you? Bạn thuộc quốc tịch nào?

country (n) quốc gia, đất nước['kʌntri]

Ex: My country is Viet Nam. Đất nước của tôi là Việt Nam.

0