Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 7: Economic Reforms
Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 7: Economic Reforms Từ vựng Unit 7 Economic Reforms Tiếng Anh 12 Từ vựng Unit 7 Economic Reforms Tiếng Anh 12 Bộ sưu tập Từ vựng Unit 7 Economic Reforms Tiếng Anh 12 sẽ ...
Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 7: Economic Reforms
Từ vựng Unit 7 Economic Reforms Tiếng Anh 12
Bộ sưu tập Từ vựng Unit 7 Economic Reforms Tiếng Anh 12 sẽ mang lại cho các em học sinh các kiến thức bổ ích, cho quý thầy cô giáo những tài liệu giảng dạy hay nhất. Các tài liệu trong bộ sưu tập sẽ cung cấp nghĩa của các từ vựng trong Unit 7 tiếng Anh 12. Qua đó, học sinh có thể tự ôn tập và củng cố vốn từ vựng tiếng Anh đã được học trong chương trình lớp 12. Vndoc.com rất hi vọng, bộ sưu tập này sẽ hữu ích đối với các thầy cô giáo và các em học sinh.
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12: Test Yourself B (Trang 72 - 73 SGK)
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 7: Economic Reforms
Bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 7: Economic Reforms Số 1 có đáp án
Reading
- stagnant ['stægnənt] (adj): trì trệ
- inflation [in'flei∫n] (n): sự lạm phát
- eliminate [i'limineit] (v): lọai bỏ, loại trừ
- to eliminate sth/sb from sth
- subsidy ['sʌbsidi]: sự bao cấp
- intervention [,intə'ven∫n] (n): sự can thiệp
- state intervention (n): sự can thiệp của nhà nước
- dissolve [di'zɔlv] (v): giải tán, giải thể
- substantial [səb'stæn∫əl] (adj): đáng kể, lớn
- dominate ['dɔmineit] (v): chi phối, thống trị
- commitment [kə'mitmənt] (n): lời hứa, lời cam kết
- reform [ri'fɔ:m] (v): cải tổ, cải cách
- to lead a life: sống một cuộc sống
- to improve [im'pru:v] (v): cải tiến, cải thiện
- situation [,sit∫u'ei∫n] (n): tình hình
- measure ['meʒə] (n): biện pháp
- to promote [prə'mout] (v): đẩy mạnh
- to develop [di'veləp] (v): phát triển
- development (n): sự phát triển
- developed country (n): nước phát triển
- developing country (n): nước đang phát triển
- under-developed country (n): nước kém phát triển
-constantly ['kɔnstəntli] (adv): thường xuyên, liên tục
- to carry out: tiến hành
- to be aware of: có ý thức về
- National Congress: Đại Hội toàn quốc
- to initiate [i'ni∫iit] (v): bắt đầu
- overall ['ouvərɔ:l] (adj): toàn diện
- renovation [,renə'vei∫n] (n): sự đổi mới
- to restructure [,ri:'strʌkt∫ə] (v): cơ cấu lại, sắp xếp lại
- to raise [reiz] (v): nâng lên
- sector ['sektə] (n): khu vực
- priority [prai'ɔrəti] (n): quyền ưu tiên
- namely['neimli] (adv): cụ thể là
- to produce ['prɔdju:s]: sản xuất
- production [prə'dʌk∫n] (n): sự sản xuất
- product ['prɔdəkt] (n): sản phẩm
- productivity (n): năng suất
- consumer goods [kən'sju:mə gudz] (n): hàng tiêu dùng
- trade relation: mối quan hệ thương mại
- to encourage [in'kʌridʒ] (v): khuyến khích
- domestic [də'mestik] (adj): nội địa
- to invest [in'vest] (v): đầu tư
- investment (n): sự đầu tư, vốn đầu tư
- subsequent ['sʌbsikwənt] (n): đến sau, xảy ra sau
- to reaffirm ['ri:ə'fə:m] (v): tái xác nhận
- administrative [əd'ministrətiv] (adj): hành chính
- guideline['gaidlain] (n): nguyên tắc chỉ đạo
- to adopt [ə'dɔpt] (v): chấp nhận, thông qua
- Land Law (n): luật đất đai
- Enterprises Law: Luật doanh nghiệp
- to lay – laid – laid: đặt
- legal ground (n): cơ sở pháp lý
- efficient [i'fi∫ənt] (adj): có hiệu quả ≠inefficientadj): không có hiệu quả
- co-operative (n): hợp tác xã
- to expand [iks'pænd] (v): mở rộng
- to undergo (v): trải qua
- land use rights: quyền sử dụng đất
- ethnic minority: người dân tộc thiểu số
- to gain [gein] (v): giành được, đạt được
B. Speaking
- sector ['sektə] (n): khu vực
- disadvantaged [,disəd'vɑ:ntidʒd] (adj): bị thiệt thòi về mặt xã hội
- the disadvantaged (n): người bị thiệt thòi: thua thiệt
- irrigation [,iri'gei∫n] (n): sự tưới tiêu: sự cung cấp nước
- drainage ['dreinidʒ] (n): hệ thống thoát nước
- positive ['pɔzətiv] (adj): tích cực
- curriculum [kə'rikjuləm] (n): chương trình giảng dạy
- textbook ['tekstbuk] (n): sách giáo khoa
- facilities [fə'siliti] (n): những tiện nghi
- highly-qualified (adj): có đủ trình độ chuyên môn
- sensitivity [,sensə'tivəti] (n): tính nhạy cảm
- professional responsibility [prə'fe∫ən ri,spɔnsə'biləti] (n): trách nhiệm nghề nghiệp
- health insurance [helθ in'∫uərəns] (n): bảo hiểm y tế
- appropriate [ə'proupriət] (adj): thích hợp, thích đáng
- policy ['pɔləsi] (n): chính sách
- advanced [əd'vɑ:nst] (adj): tiên tiến
- fertilize ['fə:tilaiz] (v): bón phân
- pesticide ['pestisaid] (n): thuốc trừ sâu
- dyke [daik] (n): đê, con đê
- dam [dæm] (n): đập ngăn nước
C. Listening
- inhabitant [in'hæbitənt] (n): dân cư
- discourage [dis'kʌridʒ] (v): làm nản lòng, làm nhụt chí ><encourage (v)
- to discourage sb from sth: ngăn cản ai làm gì
- drug [drʌg] (n): ma túy - drug-taking (n): sử dụng ma túy
- drug-taker (n): người sử dụng ma túy
-world population (n): dân số thế giới
- island ['ailənd] (n): đảo
- islander (n): người dân ở đảo
- Prime Minister [praim 'ministə] (n): thủ tướng
- to warn [wɔ:n] sb about sth: dặn ai đề phòng cái gì
- to take someone's advice: nghe theo lới khuyên của ai
- legal ['li:gəl] (adj): hợp pháp ≠ illegal [i'li:gəl] (adj): bất hợp pháp
- to export ['ekspɔ:t] (v): xuất khẩu ≠ to import (v): nhập khẩu
- to discover [dis'kʌvə] (v): khám phá
- discovery (n)
- plant [plɑ:nt] (n): thực vật
- negative ['negətiv] (adj): tiêu cực
- to bring about: dẫn đến, gây ra
- eventually [i'vent∫uəli] (adv): cuối cùng
- powerful ['pauəfl] (adj): rất mạnh
- rationally ['ræ∫ənl] (adv): có lý trí, dựa trên lý trí
- to run short of: thiếu
- to take notice: quan tâm đến
- before long: ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa
- to be in ruin: trong tình trạng hư hại
- to forcev): bắt buộc
- to take measures ['meʒəz] (v): áp dụng biện pháp
- to prevent sb from doing sth: ngăn không cho ai làm gì
- On the contrary: trái lại
- to put sb into prison: bỏ ai vào tù
- to save sb from doing sth: cứu ai khỏi
- the rest of one's time: thời gian còn lại của ai
D. Writing
- branch [brɑ:nt∫] (n): ngành sản xuất), chi nhánh
- fishery ['fi∫əri] (n): công nghiệp cá: nghề cá
- forestry ['fɔristri] (n): lâm nghiệp
- to overcome (v): vượt qua
E. Languager Focus
- vacation [və'kei∫n] (n): ngày nghỉ
- to go wrong: gặp rắc rối
- to quit [kwit]: thôi, ngừng
- to be on: đang họat động
- to recognize ['rekəgnaiz] (v): nhận ra
- from the distance: từ đằng xa
- to pack one's bag: thu xếp, khăn gói