14/01/2018, 19:16

Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 8: Celebrations

Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 8: Celebrations Để học tốt Tiếng Anh lớp 11 Nhằm hỗ trợ tối đa việc giảng dạy của quý thầy cô giáo, việc học tập của các em học sinh, chúng tôi đã sưu tầm và tổng hợp các ...

Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 8: Celebrations

Nhằm hỗ trợ tối đa việc giảng dạy của quý thầy cô giáo, việc học tập của các em học sinh, chúng tôi đã sưu tầm và tổng hợp các tài liệu thành bộ sưu tập Từ vựng Unit 8 Celebrations Tiếng Anh 11. Các tài liệu trong bộ sưu tập này sẽ giúp các em học sinh nắm được nghĩa của các từ mới trong Unit 8 tiếng Anh 11. Từ đó, củng cố và làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Tiếng Anh.

Đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 11 có đáp án

Bài tập Tiếng Anh lớp 11 Unit 8: Celebrations Số 2 có đáp án

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 11 Unit 8: Celebrations

agrarian (a)

apricot blossom (n)

cauliflower (n)

comment (n)

crop (n)

depend (on) (v)

do a clean up (exp)

evil spirit (n)

fatty pork (n)

French fries (n)

good spirit (n)

kimono (n)

kumquat tree (n)

longevity (n)

lucky money (n)

lunar calendar (n)

mask (n)

Mid-Autumn Festival (n)

National Independence Day (n)

overthrow (v)

pagoda (n)

parade (v)

peach blossom (n)

pine tree (n)

positive (a)

pray (for) (v)

preparation (n)

roast turkey (n)

shrine (n)

similarity (n)

solar calendar (n)

spread (v)

sticky rice (n)

Thanksgiving (n)

Valentine’s Day (n)

ward off (v)

wish (n)

[ə'greəriən]

['eiprikɔt 'blɔsəm]

['kɔliflauə]

['kɔment]

[krɔp]

[di'pend]

[kli:n]

['i:vl 'spirit]

['fæti pɔ:k]

[frent∫ fraiz]

[gud 'spirit]

[ki'mounou]

['kʌmkwɔt]

[lɔn'dʒeviti]

['lʌki 'mʌni]

['lu:nə 'kælində]

[mɑ:sk]

[mid 'ɔ:təm 'festivəl]

['næ∫nəl ,indi'pendəns dei]

 [,ouvə'θrou]

[pə'goudə]

[pə'reid]

[pi:t∫'blɔsəm]

['paintri:]

['pɔzətiv]

[prei]

[,prepə'rei∫n]

[roust 'tə:ki]

[∫rain]

[,simə'lærəti]

['soulə 'kælində]

[spred]

['stiki rais]

['θæηks,giviη]

['væləntain dei]

[wɔ:d]

[wi∫]

(thuộc) nghề nông

hoa mai

súp lơ, bông cải

lời nhận xét

mùa vụ

tùy vào

dọn dẹp sạch sẽ

quỷ ma

mỡ (heo)

khoai tây chiên

thần thánh

áo kimônô (Nhật)

cây quất vàng

trường thọ

tiền lì xì

âm lịch

mặt nạ

tết trung thu

ngày Quốc khánh

 lật đổ

ngôi chùa

diễu hành

hoa đào

cây thông

tích cực

cầu nguyện

sự chuẩn bị

gà lôi quay

đền thờ

nét tương đồng

dương lịch

kéo dài

nếp

lễ tạ ơn

lễ tình nhân

né tránh

lời chúc

0