Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Competitions
Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Competitions Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 6 Đến với tài liệu Từ vựng Unit 6 tiếng Anh 11, quý thầy cô giáo sẽ có thêm tư liệu để dạy học, các em học sinh có thể ôn tập ...
Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Competitions
Đến với tài liệu Từ vựng Unit 6 tiếng Anh 11, quý thầy cô giáo sẽ có thêm tư liệu để dạy học, các em học sinh có thể ôn tập và mở rộng từ vựng trong chương trình tiếng Anh lớp 6. hay, chất lượng sẽ giúp các em học sinh nắm được các từ vựng trong chương trình học của mình.
Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 Unit 5: Illiteracy
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 11 Unit 5: Illiteracy
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Competitions
accuse … of (v) admit (v) announce (v) annual (a) apologize …for (v) athletic (a) champion (n) clock (v) compete (v) competition (n) congratulate … on (v) congratulations! contest (n) creative (a) detective (n) entry procedure (n) feel like (v) find out (v) general knowledge quiz(n) insist (on) (v) judge (n) native speaker (n) observe (v) participant (n) patter (v) pay (v) poem (n) poetry (n) prevent … from (v) race (n) recite (v) representative (n) score (v) smoothly (adv) spirit (n) sponsor (v) stimulate (v) thank … for (v) twinkle (n) warn … against (v) windowpane (n) |
[ə'kju:z] [əd'mit] [ə'nauns] ['ænjuəl] [ə'pɔlədʒaiz] [æθ'letik] ['t∫æmpjən] [klɔk] [kəm'pi:t] [,kɔmpi'ti∫n] [kən'grætjuleit] [kən,grætju'lei∫n] [kən'test] [kri:'eitiv] [di'tektiv] ['entri prə'si:dʒə] [fi:l laik] [faind] ['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz] [in'sist] ['dʒʌdʒ] ['neitiv 'spi:kə] [ə'bzə:v] [pɑ:'tisipənt] ['pætə] [pei] ['pouim] ['pouitri] [pri'vent] [reis] [ri'sait] [,repri'zentətiv] [skɔ:] ['smu:đli] ['spirit] ['spɔnsə] ['stimjuleit] [θæηk ] ['twiηkl] [wɔ:n] ['windou'pein] |
buộc tội thừa nhận, thú nhận công bố hàng năm xin lỗi (thuộc) điền kinh nhà vô địch đạt, ghi được (thời gian) thi đấu cuộc thi đấu chúc mừng xin chúc mừng cuộc thi đấu sáng tạo thám tử thủ tục đăng ký muốn tìm ra cuộc thi kiến thức phổ thông khăng khăng đòi giám khảo người bản xứ quan sát người tham gia rơi lộp độp trả tiền bài thơ,thơ ca tập thơ ngăn ngừa, cản cuộc đua ngâm, đọc (thơ) đại diện tính điểm suôn sẻ tinh thần, khí thế tài trợ khuyến khích cảm ơn cái nháy mắt cảnh báo ô cửa kính |