15/01/2018, 10:36

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: Friendship

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: Friendship Ôn tập Tiếng Anh lớp 11 Từ vựng Tiếng Anh 11 Cơ bản Unit 1 Từ vựng Unit 1 tiếng Anh 11, quý thầy cô giáo và các em học sinh sẽ có thêm tài liệu để phục vụ quá ...

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: Friendship

Từ vựng Tiếng Anh 11 Cơ bản Unit 1

Từ vựng Unit 1 tiếng Anh 11, quý thầy cô giáo và các em học sinh sẽ có thêm tài liệu để phục vụ quá trình giảng dạy và học tập. Các tài liệu trong bộ sưu tập này sẽ giúp các em học sinh nắm vững nghĩa của các từ vựng trong Unit 1 tiếng Anh lớp 11. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo nhằm nâng cao hiệu quả dạy và học môn Tiếng Anh.

Bài tập Tiếng Anh lớp 11 Unit 1 số 1 có đáp án

Bài tập Tiếng Anh lớp 11 Unit 1 số 2 có đáp án

Bài tập Tiếng Anh lớp 11 Unit 1 số 3 có đáp án

Acquaintance (n) [ə'kweintəns] người quen

Admire (v) [əd'maiə] ngưỡng mộ

Aim (n) [eim]mục đích

Appearance (n) [ə'piərəns]vẻ bề ngoài

Attraction (n) [ə'trỉk∫n]sự thu hút

Be based on (exp)[beist] dựa vào

Benefit (n) ['benifit] lợi ích

Calm (a) [k:m]điềm tĩnh

Caring (a) [keərin] chu đáo

Change (n,v) [t∫eind] (sự) thay đổi

Changeable (a) ['t∫eindəbl]có thể thay đổi

Chilli (n) ['t∫ili] ớt

Close (a) [klous]gần gũi, thân thiết

Concerned (with) (a) [kən'sə:nd] quan tâm

Condition (n) [kən'di∫n]điều kiện

Constancy (n) ['knstənsi]sự kiên định

Constant (a) ['knstənt] kiên định

Crooked (a) ['krukid] cong

Customs officer (n) ['kstəmə 'fisə] nhân viên hải quan

Delighted (a) [di'laitid]vui mừng

Enthusiasm (n) [in'θju:ziỉzm]lòng nhiệt tình

Exist (v) [ig'zist]tồn tại

Feature (n) ['fi:t∫ə] đặc điểm

Forehead (n) ['f:rid, 'f:hed] trán

Generous (a) ['denərəs] rộng rãi, rộng lượng

Get out of (v) ra khỏi (xe)

Give-and-take (n) sự nhường nhịn

Good-looking (a) dễ nhìn

Good-natured (a) tốt bụng

Gossip (v) ['gsip]ngồi lê đôi mách

Height (n) [hait]chiều cao

Helpful (a) ['helpful] giúp đỡ, giúp ích

Honest (a) ['ɔnist] trung thực

Hospitable (a) ['hɔspitəbl]hiếu khách

Humorous (a) ['hju:mərəs]hài hước

In common (exp) ['kmən] chung

Incapable (of) (a) [in'keipəbl]không thể

Influence (v) ['influəns]ảnh hưởng

Insist on (v) [in'sist]khăng khăng

Jam (n) [dæm]mứt

Joke (n,v) [douk] (lời) nói đùa

Journalist (n) ['də:nəlist]phóng viên

Joy (n) [di]niềm vui

Jump (v) [dmp]nhảy

Last (v) [l:st]kéo dài

Lasting (a) ['l:stiη]bền vững

Lifelong (a) ['laiflη] suốt đời

Like (n) sở thích

Loyal (a) ['liəl]trung thành

Loyalty (n) ['liəlti]lòng trung thành

Medium (a) ['mi:diəm] trung bình

Mix (v) [miks] trộn

Modest (a) ['mdist]khiêm tốn

Mushroom (n) ['m∫rum]nấm

Mutual (a) ['mju:tjuəl]lẫn nhau

Oval (a) ['ouvəl]có hình trái xoan

Patient (a) ['pei∫nt]kiên nhẫn

Personality (n) [,pə:sə'næləti]tích cách, phẩm chất

Pleasant (a) ['pleznt]vui vẻ

Pleasure (n) ['pleə]niềm vui thích

Principle (n) ['prinsəpl] nguyên tắc

Pursuit (n) [pə'sju:t]mưu cầu

Quality (n) ['kwliti]phẩm chất

Quick-witted (a) nhanh trí

Relationship (n) [ri'lei∫n∫ip]mối quan hệ

Remain (v) [ri'mein]vẫn (còn)

Residential Area (n) [,rezi'den∫l 'eəriə]khu dân cư

Rumour (n,v) ['ru:mə] (lời) đồn

Secret (n) ['si:krit]bí mật

Selfish (a) ['selfi∫]ích kỷ

Unselfishness (n) tính không ích kỷ

Sense of humour (n) [sens ov 'hju:mə]óc hài hước

Share (v) [∫eə]chia sẻ

Sincere (a) [sin'siə] thành thật

Sorrow (n) ['sɔrou]nỗi buồn

Studious (a) ['stju:diəs]chăm chỉ

Suspicion (n) [sə'spi∫n] sự nghi ngờ

Suspicious (a) [sə'spi∫əs] nghi ngờ

Sympathy (n) ['simpəθi]sự thông cảm

Take up (v) đề cập đến

Trust (n,v) [trst]sự tin tưởng

Uncertain (a) [n'sə:tn] không chắc chắn

Understanding (a) [,ndə'stỉndiη] thấu hiểu

0