15/01/2018, 17:33

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 9: Undersea World

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 9: Undersea World Để học tốt Tiếng Anh lớp 10 Unit 9 Bạn đang cần tư liệu về Từ vựng Unit 9 Undersea World Tiếng Anh 10 để phục vụ cho nhu cầu tham khảo? Đây chính là tài ...

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 9: Undersea World

Bạn đang cần tư liệu về Từ vựng Unit 9 Undersea World Tiếng Anh 10 để phục vụ cho nhu cầu tham khảo? Đây chính là tài liệu học tiếng Anh lớp 10 này mà bạn cần! VnDoc.com đã tổng hợp và biên soạn kỹ càng nhằm tạo điều kiện thuận lợi nhất cho quý thầy cô và các bạn học sinh ôn tập.

Đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 10 Sở GD-ĐT Vĩnh Phúc năm học 2016 - 2017 có đáp án

Đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 10 trường THPT Nguyễn Trãi, Thái Bình năm học 2016 - 2017 có đáp án

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 10 Unit 9: Undersea World

A. READING:

1. undersea ['ʌndəsi:] (a) dưới mặt biển

2. ocean ['əʊ∫n] (n) đại dương, biển

3. Pacific Ocean [pə'sifik'ou∫n] (n) Thái Bình Dương

4. Atlantic Ocean [ət'læntik'ou∫n] (n) Đại Tây Dương

5. Indian Ocean ['indjən'ou∫n] (n) Ấn Độ Dương

6. Antarctic [æn'tɑ: ktik](a) (thuộc) Nam Cực → Antarctic Ocean (n) Nam Băng Dương

7. Arctic ['ɑ: ktik](adj) (thuộc) Bắc Cực → Arctic Ocean (n) Bắc Băng Dương

8. gulf [gʌlf] (n) vịnh. Eg: the Gulf of Mexico: vịnh Mê-hi-cô

9. altogether [,ɔ: ltə'geđə] (adv) hoàn toàn, đầy đủ

10. percent [pə'sent] (n) phần trăm → percentage [pə'sentidʒ] (n) tỷ lệ

11. surface ['sə: fis] (n) bề mặt. Eg: the surface of the ball: bề mặt của một quả bóng

12. century ['sent∫əri] (n) thời kỳ 100 năm; thế kỷ. Eg: The 20th century: Thế kỷ 20 (từ 1900 đến 1999)

13. mystery ['mistəri] (n) điều huyền bí, điều thần bí → mysterious (adj)

14. beneath[bi'ni: θ] (prep) ở dưới, thấp kém

15. overcome [,ouvə'kʌm] (v) -overcame- overcome: thắng, chiến thắng

16. depth [depθ] (n) chiều sâu, bề sâu. Eg: the depth of a river: chiều sâu của con sông

17. submarine [,sʌbmə'ri: n](n) (hàng hải) tàu ngầm

18. investigate [in'vestigeit] (v)khám phá

19. seabed ['si: 'bed] (n) đáy biển

20. sample ['sɑ: mpl] (n) mẫu; vật mẫu

21. marine [mə'ri: n] (adj) (thuộc) biển; gần biển

22. satellite ['sætəlait] (n) vệ tinh

23. range [reindʒ] (n) loại. Eg: a wide range of prices: đủ loại giá

24. include [in'klu: d] (v) bao gồm, gồm có =to involve

25. temperature ['temprət∫ə] (n) (viết tắt: temp) nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)

Eg: to keep the house at an even temperature: giữ ngôi nhà ở nhiệt độ đều đều

26. population [,pɔpju'lei∫n] (n) dân cư

27. exist [ig'zist] (v) đã sống; tồn tại → existence [ig'zistəns] (n) sự tiếp tục cuộc sống; sự sống sót

28. precious ['pre∫əs] (adj) quý, quý giá, quý báu. Eg: precious metals: kim loại quý

29. fall into...(v) được chia thành

30. bottom ['bɔtəm] (n) phần dưới cùng; đáy; đáy biển.

31. starfish ['stɑ: fi∫] (n) (số nhiều: starfish) sao biển

32. shark [∫ɑ: k] (n) cá mập → man-eating shark: cá mập trắng

33. independently [,indi'pendəntli] (adv) độc lập

34. current ['kʌrənt] (n) dòng (nước)

35. organism ['ɔ: gənizm] (n) cơ thể; sinh vật

Eg: He 's studying the organisms in water: ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước

36. carry along (v) cuốn theo

37. jellyfish ['dʒelifi∫] (n) con sứa

38. oversized ['ouvəsaizd] (adj) quá khổ, ngoại khổ

39. contribute [kən'tribju: t] (v) đóng góp, góp phần

40. biodiversity [,baioui dai'və: siti] (n) đa dạng sinh học

41. maintain [mein'tein] (v) duy trì

42. at stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ

43. refer [ri'fə:] to (v) quy, quy vào

44. balanced ['bælənst] (adj) cân bằng, ổn định

45. analyse ['ænəlaiz]: analyze ['ænəlaiz] (v) phân tích

46. experiment [iks'periment] (n) cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm

B. SPEAKING:

1. protect [prə'tekt] (v) bảo vệ, bảo hộ, che chở

→ to protect someone from/against danger: che chở ai khỏi bị nguy hiểm

2. sparingly ['speəriηli] (adv) thanh đạm, tiết kiệm

3. pollute [pə'lu: t] (v) làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...)

4. fish [fi∫] (v) câu cá

5. species ['spi: ∫i: z] (n,pl) loài

6. limited ['limitid] (adj) hạn chế, có giới hạn

7. threaten['θretn] (v) doạ, đe doạ, hăm doạ → threatened (adj) bị đe doạ

8. endanger [in'deindʒə(r)] (v) gây nguy hiểm

9. dispose [dis'pouz] (v) sắp đặt, sắp xếp, bố trí

10. line [lain] (n) dây, dây thép, dây câu

11. net (n) lưới

12. herbicide ['hə: bisaid] (n) thuốc diệt cỏ

13. pesticide ['pestisaid] (n) thuốc diệt loài gây hại, thuốc trừ sâu

14. fertilizer ['fə: tilaizə] (n) phân bón

15. harm [hɑ: m] (n) sự tổn hại; sự thiệt hại - (v) làm hại, gây tai hại, làm tổn hại

16. release [ri'li: s] (v) thả, phóng thích

17. rest [rest] (the rest) (n)cái còn lại, vật còn lại

18. consequence ['kɔnsikwəns] (n) hậu quả, kết quả

19. butt [bʌt] (n) mẩu thuốc lá (hút còn lại)

20. hunt [hʌnt] (v) đi săn; săn

21. explosive [iks'plousiv] (n) chất nổ

C. LISTENING:

1. mammal ['mæml] (n) động vật có vú

2. krill [kril] (n) loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được

3. whaling ['weiliη] (n) sự săn cá voi; nghề săn cá voi

4. migrate [mai'greit] (v) di trú; di cư

5. conservation [,kɔnsə: 'vei∫n] (n) sự bảo tồn; sự bảo toàn

6. feed [fi: d] (n) sự ăn, sự cho ăn/ feed-fed-fed (v) cho ăn

7. commission [kə'mi∫n] (n) hội đồng; uỷ ban

8. measure ['meʒə] (n) phương sách, biện pháp, cách xử trí

9. entire [in'taiə] (adj) toàn bộ, toàn vẹn, hoàn toàn

10. bear [beə] (v) sinh, sinh sản

11. calve [kɑ: v] (v) đẻ con/ (n) cá voi con, bê con.

12. pressure ['pre∫ə(r)] (n) sức ép, áp suất, áp lực

13. allow [ə'lau] (v) cho phép

14. feeding ground ['fi: diη graund] (n) bãi cho ăn; bãi nuôi

D. WRITING:

1. sperm whale [,spə: mə'seti] (n) cá nhà táng

2. carnivore ['kɑ: nivɔ:] (n) động vật ăn thịt, cây ăn sâu bọ

3. squid [skwid] (n) mực ống, mồi nhân tạo

4. diet ['daiət] (n) đồ ăn thường ngày,chế độ ăn kiêng

5. give birth to: sinh sản

6. gestation [dʒes'tei∫n] (n) sự thai nghén; thời kỳ thai nghén

7. life span ['laifspæn] (n) tuổi sống, tuổi thọ

8. risk [risk] (n) sự liều, sự mạo hiểm,sự rủi ro, sự nguy hiểm

9. accidental [,æksi'dentl] (adj) tình cờ, ngẫu nhiên.

10. entrap[in'træp] (v) đánh bẫy, lừa→ entrapment (n)

11. habitat ['hæbitæt] (n) môi trường sống

12. offspring ['ɔ: fspriη] (n) con (của một con vật)

D. LANGUAGE FOCUS:

1. casual ['kæʒjuəl] (adj) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên

2. offend [ə'fend] (v) làm cho ai bực mình,khó chịu

3. atmosphere ['ætməsfiə] (n) khí quyển

4. surprised [sə'praizt] (adj) (+ at) ngạc nhiên → a surprised look: một cái nhìn ngạc nhiên

0