Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm (phần 2)
Bạn làm việc trong lĩnh vực thực phẩm? Để có thể nâng cao hiểu biết, trình độ chuyên môn hay phát triển sự nghiệp bạn phải đọc thêm những tài liệu nước ngoài, tìm hiểu chuyên ngành của mình ở quốc tế. Như vậy, đòi hỏi bạn phải có kiến thức ngoại ngữ vững chắc. Cùng tiếp tục với từ vựng tiếng ...
Bạn làm việc trong lĩnh vực thực phẩm? Để có thể nâng cao hiểu biết, trình độ chuyên môn hay phát triển sự nghiệp bạn phải đọc thêm những tài liệu nước ngoài, tìm hiểu chuyên ngành của mình ở quốc tế. Như vậy, đòi hỏi bạn phải có kiến thức ngoại ngữ vững chắc. Cùng tiếp tục với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm (phần 2) với bộ chữ cái từ E đến V nhé.
=>
=>
=>
- E numbers: Hệ thống phân loại các chất phụ gia được phép sản xuất bởi Liên minh Châu Âu
- Eatwell plate: Chế độ ăn uống lành mạnh
- Emulsifier: Chất nhũ hóa
- Emulsifying agent: Kỹ thuật chung chất khử nhũ tương.
- Enrobing: Phủ, tráng ngoài
- Enzymic browning: phản ứng giữa thực phẩm và oxy sẽ dẫn đến màu nâu
- Estimated Average Requirement (EARs): Ước tính giá trị dinh dưỡng trung bình
- Evaluation: Đánh giá
- Fair testing: Thử nghiệm
- Fermentation: Lên men
- Fertilizers: Phân bón
- Fibre: Chất xơ
- Finishing: Hoàn thành
- Flavour enhancers: Chất hỗ trợ
- Foams: Bọt
- Food additive: Chất phụ gia dùng trong thực phẩm
- Food spoilage: Thực phẩm hỏng
- Gelatinisation: Sự gelatin hóa
- Gels: Chất tạo keo
- Gluten: Protein found in flour
- Halal: Thực phẩm được lựa chọn và chuẩn bị theo luật ăn kiêng của người hồi giáo
- Hermetically: Bịt kín
- Impermeable: Không thấm nước
- Iron: Sắt
- Irradiation: Chiếu xạ
- Joule: Đơn vị năng lượng dùng trong thực phẩm
- Kosher: Thực phẩm được lựa chọn sao cho phù hợp với chế độ ăn uống của người Do Thái.
- Landfill sites: Hố chôn rác thải
- Lard: Mỡ lợn
- Making skills: Kỹ năng sản xuất thực phẩm
- Market research: Nghiên cứu thị trường
- Micro organism: Tiny living things such as bacteria, yeasts and moulds which cause food
- Net weight: Trọng lượng tịnh
- Nutrient: Dinh dưỡng
- Nutritional analysis: Phân tích dinh dưỡng
- Nutritional content: Hàm lượng dinh dưỡng
- Nutritional labeling: Nhãn dinh dưỡng
- Obesity: Béo phì
- Organic food: Thực phẩm hữu cơ
- Organoleptic: Thực phẩm hữu cơ
- Pathogenic: Tác nhân gây bệnh
- Pathogens: Vi khuẩn gây bệnh
- Ph: Độ pH
- Preservative: Chất bảo quản
- Product Analysis: Phân tích sản phẩm
- Quality Assurance: Đảm bảo chất lượng
- Quality Control: Kiểm soát chất lượng
- Questionnaire: Bảng câu hỏi
- Ranking test: Kiểm tra thứ hạng
- Rating test: Kiểm tra đánh giá
- Sample: Mẫu sản phẩm
- Shelf life: Hạn sử dụng
- Shortening: Rút ngắn
- Solution: Giải pháp
- Staple food: Lương thực
- Sterilisation: Khử trùng
- Suspensions: Kết cấu vững chắc trong chất lỏng
- Sustainability: Tính bền vững
- Symptoms: Biểu tượng
- Tampering: Giả mạo
- Textured vegetable protein: Cấu trúc protein của thực vật
- Ultra Heat Treatment (UHT): Điều trị siêu nhiệt
- Vacuum packaging: Đóng gói hút chân không
- Vegetarians: Người ăn chay
- Viscosity: Độ nhớt
Hy vọng từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc. Bạn có thể tham khảo nhiều bài viết về trên chuyên mục của English4u. Cảm ơn các bạn đã theo dõi và chúc bạn luôn thành công!