Từ vựng tiếng Anh chủ đề quân sự thông dụng (phần 4)
Hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh chủ đề quân sự thông dụng (phần 4) là những cuối cùng của chủ đề này. => => => 158. Garrison: đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót) 159. ...
Hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh chủ đề quân sự thông dụng (phần 4) là những cuối cùng của chủ đề này.
=>
=>
=>
158. Garrison: đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)
159. General: Đại tướng
160. General headquarters: (quân sự) tổng hành dinh
161. General of the Air Force: Thống tướng Không quân
162. General of the Army: Thống tướng Lục quân
163. General staff: bộ tổng tham mưu
164. Genocide: tội diệt chủng
165. Grenade: lựu đạn
166. Ground forces: lục quân
167. Guerrilla: du kích, quân du kích
168. Guerrilla warfare: chiến tranh du kích
169. Guided missile: tên lửa điều khiển
170. Heavy armed: được trang bị vũ khí nặng: heavy artillery
171. Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng
172. Improvised Explosive Device (IED): bom gây nổ tức thì . . . mìn tự kích nổ
173. Insurgency: tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn . . . sự nổi dậy, sự nổi loạn
174. Intelligence bureau . . . intelligence department: vụ tình báo
175. Interception: đánh chặn
176. Jet plane: máy bay phản lực
177. Land force: lục quân
178. Landing craft: tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ
179. Landing troops: quân đổ bộ
180. Liaison officer: sĩ quan liên lạc
181. Lieutenant Colonel (Commander in Navy): Trung tá
182. Lieutenant General: Trung tướng
183. Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân
184. Line of march: đường hành quân
185. Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá
186. Major General: Thiếu tướng
187. Master sergeant . . . first sergeant: trung sĩ nhất
188. Mercenary: lính đánh thuê
189. Military attaché: tùy viên quân sự
190. Military base: căn cứ quân sự
191. Military operation: hành binh
192. Militia: dân quân
193. Minefield: bãi mìn
194. Molotov cocktail: (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng
195. Mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
196. Non-commissioned officer: hạ sĩ quan
197. Overflight: sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)
198. Parachute troops: quân nhảy dù
199. Paramilitary: bán quân sự
220. To boast, to brag: khoa trương
221. To bog down: sa lầy
222. To declare war on (against, upon): tuyên chiến với
223. To fall into an ambush: rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào ổ phục kích
224. To postpone (military) action: hoãn binh
225. Veteran troops: quân đội thiện chiến
226. Vice Admiral: Phó Đô đốc
227. Vanguard: Quân Tiên Phong 2
28. Warrant-officer: chuẩn uý
229. Zone of operations: khu vực tác chiến
230. Ministry of defence: bộ Quốc phòng
Tiếp tục lưu về để bổ sung đầy đủ chủ đề từ vựng này nhé. Bạn có thể tham khảo thêm chuyên mục của English4u với nhiều chủ đề từ vựng quan trọng. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và chúc các bạn hiệu quả!