10/05/2018, 16:09
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ
Trong xu hướng phát triển của xã hội hiện đại, Việt Nam coi công nghiệp ô tô là ngành quan trọng, cần ưu tiên phát triển để góp phần công nghiệp hóa đất nước. Chuyên ngành ô tô là một trong những chuyên ngành khá hay và ngày càng được nhiều người quan tâm. Vì thế, việc tổng hợp các từ ...
Trong xu hướng phát triển của xã hội hiện đại, Việt Nam coi công nghiệp ô tô là ngành quan trọng, cần ưu tiên phát triển để góp phần công nghiệp hóa đất nước. Chuyên ngành ô tô là một trong những chuyên ngành khá hay và ngày càng được nhiều người quan tâm. Vì thế, việc tổng hợp các từ chuyên ngành này của anh ngữ EFC sẽ giúp các bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình. Hy vọng bài viết này hữu ích đối với các bạn.
Stt | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | A/C Condensers | Dàn nóng |
2 | AC System | Hệ thống điều hòa |
3 | Adaptive Cruise Control | Hệ thống kiểm soát hành trình |
4 | Airbag Control Unit | Hệ thống túi khí. |
5 | Alternator | Máy phát điện |
6 | Auto Sensors | Các cảm biến trên xe |
7 | Brakes | Phanh |
8 | Braking System | Hệ thống phanh. |
9 | Bumpers | Cản trước |
10 | Camera System | Hệ thống camera |
11 | Charge Pipe | Ống nạp |
12 | Closing Velocity Sensor | Cảm biến |
13 | Cylinder Head | Nắp quy lát |
14 | Distributor | Bộ đen-cô |
15 | Door Control Unit | Bộ điều khiển cửa |
16 | Doors | Cửa hông |
17 | Down Pipe | Ống xả |
18 | Dstributor | Bộ denco |
19 | Electrical System | Hệ thống điện |
20 | Electronic Brake System | Hệ thống phanh điện tử |
21 | Electronically Controlled Steering | Hệ thống điều khiển lái điện |
22 | Engine Components | Linh kiện trong động cơ. |
23 | Exhaust System | Hệ thống khí thải. |
24 | Fan | Quạt gió |
25 | Fan belt | Dây đai |
26 | Fenders | ốp hông |
27 | Force Feedback Accelerator Pedal | Bộ nhận biết bàn đạp ga |
28 | Front Camera System | Hệ thống camera trước. |
29 | Fuel Pressure Regulator | Bộ điều áp nhiên liệu |
30 | Fuel Rail | Ống dẫn nhiên liệu |
31 | Fuel Supply System | Hệ thống cung cấp nhiên liệu. |
32 | Gateway Data Transmitter | Hộp trung tâm ( xe Đức ) |
33 | Grilles | Ga lăng |
34 | Header & Nose Panels | Khung ga lăng |
35 | Headlights | đèn đầu |
36 | Hoods | Nắp capo |
37 | Ignition System | Hệ thống đánh lửa |
38 | Instake Manifold | Cổ hút |
39 | Intercooler | Két làm mát không khí. |
40 | Lubrication system | Hệ thống bôi trơn |
41 | Mirrors | Gương chiếu hậu |
42 | Motor Mount | Cao su chân máy |
43 | ntake Pipe | Đường ống nạp |
44 | Oil drain Plug | Ốc xả nhớt |
45 | Pistons | Piston |
46 | Pulleyl | Puli |
47 | Radiator Supports | Lưới tản nhiệt |
48 | Radiators | Két nước |
49 | Reversible Seatbelt Pretensioner | Bộ căng dây đai |
50 | Safety System | Hệ thống an toàn. |
51 | Seat Control Unit | Bộ điều khiển ghế ngồi |
52 | Sensor Cluster | Cảm biến ly hợp. |
53 | Side Satellites | Cảm biến va chạm thân xe |
54 | Starting System | Hệ thống khởi động |
55 | Steering system | Hệ thống lái |
56 | Step Bumpers | Cản sau |
57 | Sunroof Control Unit | Bộ điều khiển cửa sổ trời. |
58 | Suspension System | Hệ thống treo |
59 | Tail Lights | Đèn sau |
60 | Tailgates Trunk Lids | Cửa cốp sau. |
61 | Transmission System | Hệ thống hộp số |
62 | Tubocharge | Tuabin khí nạp. |
63 | Upfront Sensor | Cảm biến va chạm phía trước. |
64 | Valve Cover | Nắp đậy xupap |
65 | Valve spring | Lò xo van |
66 | Valves | Xu pá |
67 | Wastergate Actuator | Dẫn động khí thải. |
68 | Water pump | Bơm nước |