Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

: Bail /beil/ : Tiền bảo lãnh Detail /’di:teil/ : Chi tiết Lecturer /’lekt∫ərə/ : Thuyết trình viên Governor /’gʌvənə/ : Thống đốc Commit /kə’mit/ : Phạm tội, phạm lỗi Damage ...

:

Bail /beil/: Tiền bảo lãnh

Detail /’di:teil/: Chi tiết

Lecturer /’lekt∫ərə/: Thuyết trình viên

tu vung tieng anh chuyen nganh luatGovernor /’gʌvənə/: Thống đốc

Commit /kə’mit/: Phạm tội, phạm lỗi

Damage /’dæmidʒ/: Khoản đền bù thiệt hại

Jurisdiction /,dʒuəris’dik∫n/: Thẩm quyền tài phán

Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập

Magistrate /’mædʒistrit/: Thẩm phán hành chính

Justify /’dʒʌstifai/: Giải trình

Discovery /dis’kʌvəri/: Tìm hiểu

Moot /mu:t/: Việc có thể tranh luận

Fine /fain/: Phạt tiền

Probation /prə’bei∫n/: Tù treo

Party /’pɑ:ti/: Đảng

Arraignment /ə’reinmənt/: Sự luận tội

Organizer /’ɔ:gənaizə(r)/: Người tổ chức

Plaintiff /’pleintif/: Nguyên đơn

Justifiability /ʤʌsˌtɪʃɪəˈbɪlɪti/: Phạm vi tài phán

Fund /fʌnd/: Cấp kinh phí

Juveniles /ˈʤuːvɪnaɪlz/: Vị thành niên

Libertarian /,libə’teəriən/: Tự do

Deal /di:l/: Giải quyết

Crime /kraim/: Tội phạm

Delegate /’deligit/: Đại biểu

Defendant /di’fendənt/: Bị cáo

Equity /ˈɛkwɪti/: Luật công bằng

Judgment /ˈʤʌʤmənt/: Án văn

Activism /ˈæktɪvɪz(ə)m/: Tính tích cực của thẩm phán

Reside /ri’zaid/: Cư trú

Bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật được tổng hợp bởi đội ngũ

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0