08/05/2018, 18:53
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 13: Festivals
Unit 13: Festivals Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 13: Festivals. Word Class Meaning award v. tặng thưởng bamboo n. cây tre carol n. thánh ca century n. thế kỷ competition n. ...
Unit 13: Festivals
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 13: Festivals.
| Word | Class | Meaning |
| award | v. | tặng thưởng |
| bamboo | n. | cây tre |
| carol | n. | thánh ca |
| century | n. | thế kỷ |
| competition | n. | cuộc tranh tài |
| council | n. | hội đồng |
| custom | n. | phong tục |
| decorate | v. | trang trí |
| description | n. | sự miêu tả |
| festival | n. | lễ hội |
| fetch | v. | tìm về, mang về |
| harvest | n. | mùa màng |
| husk | n. | vỏ trấu |
| keen (on) | adj. | thích, đam mê |
| jolly | adj. | vui nhộn, vui vẻ |
| jumble | v. | làm lộn xộn |
| participate | v. | tham gia |
| pomegranate | n. | quả lựu |
| pottery | n. | đồ gốm |
| separate | adj. | tách rời, riêng biệt |
| teammate | n. | đồng đội |
| spring roll | n. | chả giò, nem |
| traditional | adj. | thuộc về truyền thống |
| urge | v. | thúc giục |
| yell | v. | hét lên, tiếng hét |
Các bài soạn Tiếng Anh 8 Unit 13: Festivals:
Loạt bài Soạn Tiếng Anh 8 | Giải bài tập Tiếng Anh 8 | Để học tốt Tiếng Anh 8 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 8 và Giải bài tập Tiếng Anh 8 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 8.