08/05/2018, 18:51
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 11: Traveling Around Viet Nam
Unit 11: Traveling Around Viet Nam Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 11: Traveling Around Viet Nam. Word Class Meaning accommodation n. chỗ ở adventure n. chuyến phiêu lưu arrival n. sự đến, sự ...
Unit 11: Traveling Around Viet Nam
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 11: Traveling Around Viet Nam.
| Word | Class | Meaning |
| accommodation | n. | chỗ ở |
| adventure | n. | chuyến phiêu lưu |
| arrival | n. | sự đến, sự tới nơi |
| canoe | n. | ca-nô, xuồng |
| corn | n. | ngô, cây ngô |
| departure | n. | sự khởi hành |
| destination | n. | điểm đến |
| eternal | adj. | vĩnh cửu |
| florist | n. | người bán hoa |
| giant | adj. | to lớn, khổng lồ |
| heritage | n. | di sản |
| import | v. | nhập khẩu |
| institute | n. | học viện, viện |
| limestone | n. | đá vôi |
| luggage | n. | đồ đạc, hành lý |
| magnificent | adj. | lộng lẫy, đầy ấn tượng |
| oceanic | adj. | thuộc đại dương |
| offshore | adj. | xa bờ |
| overturn | v. | lật |
| paddle | v. | chèo thuyền |
| paddle | n. | mái chèo |
| recognize | v. | nhận ra |
| slope | n. | dốc, con dốc |
| stream | n. | dòng suối |
| stumble | v. | vấp ngã |
| sugar cane | n. | cây mía |
| sunbathe | v. | tắm nắng |
| tribe | n. | bộ tộc, bộ lạc |
| waterfall | n. | thác nước |
Các bài soạn Tiếng Anh 8 Unit 11: Traveling Around Viet Nam:
Loạt bài Soạn Tiếng Anh 8 | Giải bài tập Tiếng Anh 8 | Để học tốt Tiếng Anh 8 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 8 và Giải bài tập Tiếng Anh 8 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 8.