08/05/2018, 18:51
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 9: A First-Aid Course
Unit 9: A First-Aid Course Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 9: A First-Aid Course. Word Class Meaning alcohol n. chất có cồn, rượu ambulance n. xe cứu thương anxiety n. sự lo lắng awake ...
Unit 9: A First-Aid Course
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 9: A First-Aid Course.
| Word | Class | Meaning |
| alcohol | n. | chất có cồn, rượu |
| ambulance | n. | xe cứu thương |
| anxiety | n. | sự lo lắng |
| awake | adj. | tỉnh, thức |
| bandage | n. | băng y tế |
| bite | n. | vết cắn, miếng |
| bleed | v. | chảy máu |
| burn | n. | vết bỏng |
| conscious | adj. | trong trạng thái tỉnh táo, biết rõ |
| crutch | n. | cái nạng |
| ease | v. | làm dịu đi |
| elevate | v. | nâng lên |
| emergency | n. | cấp cứu, tình trạng khẩn cấp |
| eye chart | n. | bảng đo thị lực |
| fainting | n. | sự ngất xỉu |
| first-aid | n. | sự sơ cứu |
| handkerchief | n. | khăn tay, khăn mùi soa |
| hurt | v. | làm bị thương, làm đau |
| injection | n. | mũi tiêm |
| injured | adj. | bị thương |
| minimize | v. | giảm đến mức tối thiểu |
| nosebleed | n. | chảy máu mũi, chảy máu cam |
| pack | n. | |
| pressure | n. | sức ép, áp lực, áp suất |
| promise | n. | lời hứa |
| revive | v. | hồi sinh |
| shock | n. | cú sốc, choáng |
| sterile | adj. | vô trùng |
| sting | n. | vết đốt (của ong ...) |
| stretcher | n. | cái cáng |
| tap | n. | vòi nước |
| tight | adv. | chặt |
| tissue damage | n. | tổn thương mô |
| towel | n. | khăn lau, khăn tắm |
| treatment | n. | sự điều trị |
| victim | n. | nạn nhân |
| wheelchair | n. | xe lăn |
| wound | n. | vết thương |
Các bài soạn Tiếng Anh 8 Unit 9: A First-Aid Course:
Loạt bài Soạn Tiếng Anh 8 | Giải bài tập Tiếng Anh 8 | Để học tốt Tiếng Anh 8 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 8 và Giải bài tập Tiếng Anh 8 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 8.