08/05/2018, 15:20
Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 6: After School
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7. A. What do you do? (Bạn làm gì?) Should [ʃʊd] (v): nên Let's = let us [letᴧs] (v): chúng ta hãy Invite [ɪn'vɑɪt] (v): mời Music room ...
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7.
A. What do you do? (Bạn làm gì?)
Should [ʃʊd] (v): nên Let's = let us [letᴧs] (v): chúng ta hãy Invite [ɪn'vɑɪt] (v): mời Music room ['mju:zɪk ru:m] (n): phòng nhạc Team [ti:m] (n): đội, tổ Maybe ['meɪbi:] (adv): có lẽ Acting ['ӕktɪƞ] (n): sự/tài diễn kịch Pastime ['pɑ:stɑɪm] (n): sự giải trí/tiêu khiển Member ['membə] (n): thành viên Group [gru:p] (n): tập đoàn, nhóm Theatre group ['əɪətə gru:p] (n): nhóm kịch Rehearse [rɪ'hɜ:s] (v): tập dượt Anniversary [ӕnɪ'vɜ:sərɪ] (n): ngày kỉ niệm Celebration [selɪ'breɪʃn] (n): sự kỉ niệm Anniversary celebration (n): lễ kỉ niệm hàng năm President ['prezɪdənt] (n): chủ tịch, chủ nhiệm Collector [kə'lektə] (n): người sưu tập Stamp collector (n): người sưu tập tem Collect [kə'lekt] (v): sưu tập Collection [kə'lekʃn] (n): sự/bộ sưu tập Sporty ['spƆ:tɪ] (adj): thích thể thao Lie [lɑɪ] (v): nằm Comic ['kɒmɪk] (n): sách truyện tranh Musical ['mju:zɪkl] (adj): thuộc về âm nhạc Musical instrument (n): nhạc cụ Tidy ['tɑɪdɪ] (adj): gọn gàng, ngăn nắp (v): dọn dẹp Bored [bƆ:d] (adj): chán Be bore with | (v): chán với Be tired of | Have fun [hӕv fᴧn] (v): vui vẻ, thích tú In the sun [ɪn öe sᴧn] (prep): ngoài nắng Fit [fɪt] (adj): khỏe mạnh Keep fit (v): giữ khỏe mạnh Healthy ['helər] (adj): mạnh khỏe Mind [mɑɪnd] (n): tinh thần Healthy mind (n): tinh thần sáng suốt Why don't you + V ...? : Bạn nên ... Ví dụ: - You look tired. Why don't you take a rest? Bạn trông có vẻ mệt. Bạn nên nghỉ ngơi đã. Come along (v): đến với ... Ví dụ: - Why don't you come along with our team ? Mời bạn gia nhập đội chúng tôi.
B. Let's go. (Chúng ta đi nào.)
What about + V-ing ...? = Let's + V : chúng ta hãy Ví dụ: - What about going swimming this afternoon? Trưa nay chúng ta đi bơi đi? Assignment [ə'sɑɪnmənt] (n): bài tập làm ở nhà Come on (v): đi đi mà Teenager ['ti:neɪdɜə] (n): thanh thiếu niên Organization [Ɔ:gənɑɪ'zeɪʃn] (n): sự tổ chức Scout [skɑʊt] (n): hướng đạo Guide [gɑɪd] (n): hướng dẫn viên Western ['westən] (adj): thuộc hướng tây Top ten ['tɒpten] (n): mười hạng đầu Attend [ə'tend] (v): tham dự Coin [kƆɪn] (n): tiền đồng Model ['mɒdl] (n): mô hình Help someone with something (v): giúp ai điều gì Cleaning ['kli:nɪƞ] (n): việc lau chùi Leisure ['li:/eɜə] (n): sự nhàn rỗi Leisure activity (n): sinh hoạt giờ nhàn rỗi That's too bad! | (expr): tiếc quá What a pity! | Weeding ['wedɪƞ] (n): đám cưới Thanks anyway ['Ɵӕƞks enɪ'weɪ] (expr): dù sao cũng cảm ơn Community service [kə'mju:nətɪ sɜ:vɪs] (n): dịch vụ công cộng Elderly people ['eldəlɪpi:pl] (n): người có tuổi Volunteer [vɒlən'tɪə] (n): tình nguyện viên Candy striper ['kӕndɪ strɑɪpə] (n): hộ lý tình nguyện Stripe [strɑɪpə] (n): sọc Striped [strɑɪpt] (adj): có sọc Be concerned about (v): quan tâm, lo lắng Environment [ɪn'vɑɪərənmənt] (n): môi trường Wear [weə] (v): mang, mặc, đội As [ӕz/əz] (conj): như Clean up ['kli:nᴧp] (v): tổng vệ sinh, dọn dẹp Campaign [kӕm'peɪn] (n): chiến dịch
Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 6