09/05/2018, 16:16
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 14
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 14. Từ Phân loại Nghĩa advocate v tán thành, ủng hộ appalled a a appeal v kêu gọi catastrophe n tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn dedicated a cống hiến ...
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 14.
| Từ | Phân loại | Nghĩa |
| advocate | v | tán thành, ủng hộ |
| appalled | a | a |
| appeal | v | kêu gọi |
| catastrophe | n | tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn |
| dedicated | a | cống hiến |
| disaster-stricken | a | bị thiên tai tàn phá |
| headquarters | n | sự chỉ huy, tổng hành dinh |
| epidemic | n | dịch bệnh, nạn dịch |
| hesitation | n | sự do dự |
| impartial | a | công bằng, không thiên vị, vô tư |
| initiate | v | khởi sự |
| initiative | n | sự khởi đầu, sự khởi xướng |
| mission | n | sứ mệnh, nhiệm vụ |
| mount | v | nâng lên |
| relief | n | sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện |
| suffering | n | sự đau đớn, sự đau khổ |
| tsunami | n | sóng thần |
| wash (away) | v | quét sạch |
Các bài soạn | giải bài tập | để học tốt tiếng Anh 12 Unit 14