09/05/2018, 12:08
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 9: The Post Office
Unit 9 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa bother v /ˈbɒðə(r)/ làm phiền, áy náy commune n /ˈkɒmjuːn/ xã courteous a /ˈkɜːtiəs/ lịch sự coward n /ˈkaʊəd/ kẻ hèn nhát digit n ...
Unit 9
| Từ | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| bother | v | /ˈbɒðə(r)/ | làm phiền, áy náy |
| commune | n | /ˈkɒmjuːn/ | xã |
| courteous | a | /ˈkɜːtiəs/ | lịch sự |
| coward | n | /ˈkaʊəd/ | kẻ hèn nhát |
| digit | n | /ˈdɪdʒɪt/ | con số |
| dissatisfaction | n | /ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃn/ | sự không hài lòng |
| Express Mail Service | /ɪkˈspres meɪl ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ thư chuyển phát nhanh | |
| Express Money Transfer | /ɪkˈspres ˈmʌni trænsfɜː(r)/ | dịch vụ chuyển phát tiền nhanh | |
| facsimile (fax) | /fækˈsɪməli/ | bản sao, máy fax | |
| Flower Telegram Service | /ˈflaʊə(r) ˈtelɪɡræmˈsɜːvɪs/ | dịch vụ điện hoa | |
| Mail and Parcel Service | /meɪl ənd ˈpɑːsl ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ chuyển phát thư và bưu phẩm | |
| Messenger Call Service | /ˈmesɪndʒə(r) kɔːlˈsɜːvɪs/ | dịch vụ điện thoại | |
| notify | v | /ˈnəʊtɪfaɪ/ | thông báo |
| Press Distribution | /pres ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ | dịch vụ phát hành báo chí | |
| proportion | n | /prəˈpɔːʃn/ | tỉ lệ |
| punctuality | n | /ˌpʌŋktʃuˈæləti/ | sự đúng giờ |
| recipient | n | /rɪˈsɪpiənt/ | người nhận |
| satisfaction | n | /ˌsætɪsˈfækʃn/ | sự hài lòng |
| secure | a | /sɪˈkjʊə(r)/ | an ttoàn, bảo đảm |
| spacious | a | /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi |
| speedy | a | /ˈspiːdi/ | nhanh chóng |
| subscriber | n | /səbˈskraɪbə(r)/ | người đăng ký, thuê bao |
| telecommunication | n | /ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | viễn thông |
| thoughtful | a | /ˈθɔːtfl/ | sâu sắc, chín chắn |
| well-trained | a | /’wel ‘treɪnd/ | lành nghề, được đào tạo bài bản |
Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 9