09/05/2018, 12:07
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 8: Celebrations
Unit 8 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa agrarian a /əˈɡreəriən/ thuộc về nghề nông blossom v /ˈblɒsəm/ ra hoa, trổ hoa comment n /ˈkɒment/ lời nhận xét dress up /dres ʌp/ ăn mặc đẹp ...
Unit 8
| Từ | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| agrarian | a | /əˈɡreəriən/ | thuộc về nghề nông |
| blossom | v | /ˈblɒsəm/ | ra hoa, trổ hoa |
| comment | n | /ˈkɒment/ | lời nhận xét |
| dress up | /dres ʌp/ | ăn mặc đẹp | |
| fireworks | n | /ˈfaɪəwɜːks/ | pháo hoa |
| get together | /ˈɡet təɡeðə(r)/ | tụ tập, đoàn tụ | |
| grand | a | /ɡrænd/ | hoành tráng, quan trọng |
| green bean | /ˌɡriːn ˈbiːn/ | đỗ xanh | |
| influence | v | /ˈɪnfluəns/ | ảnh hưởng |
| kumquat tree | /ˈkʌmkwɒt triː/ | cây quất | |
| longevity | n | /lɒnˈdʒevəti/ | trường thọ |
| lucky money | /ˈlʌki ˈmʌni/ | tiền mừng tuổi | |
| parade | n | /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành |
| pine tree | /paɪn triː/ | cây thông | |
| plum | /plʌm/ | quả mận | |
| pray | v | /preɪ/ | cầu mong, cầu nguyện |
| represent | v | /ˌreprɪˈzent/ | đại diện, tượng trưng cho |
| shrine | n | /ʃraɪn/ | đền thờ |
Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 8