09/05/2018, 12:04
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 5: Illiteracy
Unit 5 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa campaign n /kæmˈpeɪn/ chiến dịch effective a /ɪˈfektɪv/ có hiệu quả enforce v /ɪnˈfɔːs/ ép làm, thúc ép, ép buộc eradicate v /ɪˈrædɪkeɪt/ xóa ...
Unit 5
| Từ | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| campaign | n | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch |
| effective | a | /ɪˈfektɪv/ | có hiệu quả |
| enforce | v | /ɪnˈfɔːs/ | ép làm, thúc ép, ép buộc |
| eradicate | v | /ɪˈrædɪkeɪt/ | xóa bỏ |
| ethnic minority | /ˌeθnɪk maɪˈnɒrəti/ | dân tộc thiểu số | |
| expand | v | /ɪkˈspænd/ | mở rộng |
| highland | n | /ˈhaɪlənd/ | cao nguyên |
| honourable | a | /ˈɒnərəbl/ | đáng tôn kính, đáng kính trọng |
| illiteracy | n | /ɪˈlɪtərəsi/ | mù chữ |
| mutual respect | n | /ˈmjuːtʃuəl rɪˈspekt/ | tôn trọng lẫn nhau |
| performance | n | /pəˈfɔːməns/ | sự thể hiện, thành tích |
| promotion | n | /prəˈməʊʃn/ | sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích |
| rate | n | /reɪt/ | tỉ lệ |
| strategy | n | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược |
| struggle | n | /ˈstrʌɡl/ | sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu |
| survey | n | /ˈsɜːveɪ/ | khảo sát, điều tra |
| universal | a | /ˌjuːnɪˈvɜːsl/ | thuộc mọi người |
Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 5