09/05/2018, 12:17
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 15: Space Conquest
Unit 15 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa appoint v /əˈpɔɪnt/ bổ nhiệm artificial a /ˌɑːtɪˈfɪʃl/ nhân tạo aspiration n /ˌæspəˈreɪʃn/ khát vọng astronaut n /ˈæstrənɔːt/ nhà du hành vũ ...
Unit 15
Từ | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
appoint | v | /əˈpɔɪnt/ | bổ nhiệm |
artificial | a | /ˌɑːtɪˈfɪʃl/ | nhân tạo |
aspiration | n | /ˌæspəˈreɪʃn/ | khát vọng |
astronaut | n | /ˈæstrənɔːt/ | nhà du hành vũ trụ |
bid goodbye | /bɪd ˌɡʊdˈbaɪ/ | chào tạm biệt | |
biography | n | /baɪˈɒɡrəfi/ | tiểu sử, lí lịch |
breakthrough | n | /ˈbreɪkθruː/ | bước đột phá |
caption | n | /ˈkæpʃn/ | lời chú thích |
challenge | v/n | /ˈtʃælɪndʒ/ | thách thức, thử thách |
Congress | n | /ˈkɒŋɡres/ | Nghị viện, quốc hội (ở Hoa Kì) |
conquest | n | /ˈkɒŋkwest/ | sự chinh phục |
cosmonaut | n | /ˈkɒzmənɔːt/ | nhà du hành vũ trụ (Nga) |
extreme | a | /ɪkˈstriːm/ | vô cùng, cực độ |
feat | n | /fiːt/ | chiến công, chiến tích |
gravity | n | /ˈɡrævəti/ | trọng lực, lực hấp dẫn |
leap | n | /liːp/ | bước nhảy |
mission | n | /ˈmɪʃn/ | sứ mệnh, nhiệm vụ |
orbit | n | /ˈɔːbɪt/ | quỹ đạo |
pioneer | n | /ˌpaɪəˈnɪə(r)/ | người tiên phong, đi đầu |
pressure | n | /ˈpreʃə(r)/ | áp suất, áp lực |
psychological | a | /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/ | thuộc về tâm lí |
reminder | n | /rɪˈmaɪndə(r)/ | sự (cái) làm gợi nhớ, nhắc nhở |
shuttle | n | /ˈʃʌtl/ | tàu vũ trụ con thoi |
tragic | a | /ˈtrædʒɪk/ | bi thảm |
venture | n | /ˈventʃə(r)/ | việc mạo hiểm |
Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 15