09/05/2018, 12:11
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 12: The ASIAN Games
Unit 12 Từ Phân loại Ngữ âm Nghĩa advance v /ədˈvɑːns/ tiến bộ aquatic sports /əˈkwætɪk spɔːts/ thể thao dưới nước appreciate v /əˈpriːʃieɪt/ đánh giá Asian a /ˈeɪʃn/ thuộc ...
Unit 12
Từ | Phân loại | Ngữ âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
advance | v | /ədˈvɑːns/ | tiến bộ |
aquatic sports | /əˈkwætɪk spɔːts/ | thể thao dưới nước | |
appreciate | v | /əˈpriːʃieɪt/ | đánh giá |
Asian | a | /ˈeɪʃn/ | thuộc châu Á |
athlete | n | /ˈæθliːt/ | vận động viên điền kinh |
bar | n | /bɑː(r)/ | thanh, xà |
bodybuilding | n | /ˈbɒdibɪldɪŋ/ | thể dục thể hình |
bronze | n | /brɒnz/ | (huy chương) đồng |
effort | n | /ˈefət/ | cố gắng |
fencing | n | /ˈfensɪŋ/ | môn đấu kiếm |
freestyle | n | /ˈfriːstaɪl/ | kiểu bơi tự do |
gather | v | /ˈɡæðə(r)/ | tập hợp, tụ họp |
gymnasium | n | /dʒɪmˈneɪziəm/ | phòng thể dục dụng cụ |
gymnast | n | /ˈdʒɪmnæst/ | vận động viên thể dục |
intercultural knowledge | n | /ˌɪntəˈkʌltʃərəlˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức liên văn hóa |
land | v | /lænd/ | hạ, rơi |
official | n | /əˈfɪʃl/ | quan chức |
rugby | n | /ˈrʌɡbi/ | bóng bầu dục |
silver | n | /ˈsɪlvə(r)/ | (huy chương) bạc |
solidarity | n | /ˌsɒlɪˈdærəti/ | tình đoàn kết |
squash | n | /skwɒʃ/ | bóng quần |
variety | n | /vəˈraɪəti/ | nhiều loại khác nhau, sự đa dạng |
Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 12