09/05/2018, 12:09
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 10: Nature in Danger
Unit 10 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa capture v /ˈkæptʃə(r)/ bắt, bắt giữ co-exist v /ˌkəʊɪɡˈzɪst/ sống chung, cùng tồn tại cultivation n /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ sự canh tác destroy v ...
Unit 10
| Từ | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| capture | v | /ˈkæptʃə(r)/ | bắt, bắt giữ |
| co-exist | v | /ˌkəʊɪɡˈzɪst/ | sống chung, cùng tồn tại |
| cultivation | n | /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ | sự canh tác |
| destroy | v | /dɪˈstrɔɪ/ | phá hủy, tàn phá |
| devastate | v | /ˈdevəsteɪt/ | tàn phá, phá hủy |
| discharge | v | /dɪsˈtʃɑːdʒ/ | đổ ra, chảy ra, phóng ra/td> |
| endangered | a | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | bị nguy hiểm, bị tàn phá |
| extinct | a | /ɪkˈstɪŋkt/ | bị tiêu diệt, bị diệt chủng |
| fertilizer | n | /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ | phân bón |
| landscape | n | /ˈlændskeɪp/ | phong cảnh |
| maintenance | n | /ˈmeɪntənəns/ | sự giữ gìn, duy trì, bảo quản |
| offspring | n | /ˈɒfsprɪŋ/ | con cháu, dòng dõi |
| pesticide | n | /ˈpestɪsaɪd/ | thuốc diệt côn trùng |
| prohibit | v | /prəˈhɪbɪt/ | cấm, không cho phép |
| protect | v | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
| respect | n | /rɪˈspekt/ | sự liên quan, mối quan hệ |
| scenic | a | /ˈsiːnɪk/ | thuộc về quang cảnh |
| survive | v | /səˈvaɪv/ | sống sót, tồn tại |
Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 10