09/05/2018, 08:33
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 5: Technology and You
Unit 5: Technology and You Từ vựng Phát âm Nghĩa camcorder (n) /ˈkæmkɔːdə(r)/ máy quáy video CD ROM (Compact Disc Read-Only-Memory) /ˌsiː diː ˈrɒm/ đĩa CD dùng để lưu trữ central processing unit (CPU) bộ xử lí trung tâm communicator (n) ...
Unit 5: Technology and You
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
| camcorder (n) | /ˈkæmkɔːdə(r)/ | máy quáy video |
| CD ROM (Compact Disc Read-Only-Memory) | /ˌsiː diː ˈrɒm/ | đĩa CD dùng để lưu trữ |
| central processing unit (CPU) | bộ xử lí trung tâm | |
| communicator (n) | /kəˈmjuːnɪkeɪtə(r)/ | người giao tiếp |
| computer screen | màn hình máy tính |
| dial (v) | /ˈdaɪəl/ | quay số |
| floppy disk | /ˌflɒpi ˈdɪsk/ | đĩa mềm |
| hardware (n) | /ˈhɑːdweə(r)/ | phần cứng |
| insert (v) | /ɪnˈsɜːt/ | cho vào, chèn vào |
| keyboard (n) | /ˈkiːbɔːd/ | bàn phím |
| miraculous (adj) | /mɪˈrækjələs/ | kì diệu, thần kì |
| mouse (n) | /maʊs/ | chuột (máy tính) |
| places of scenic beauty | thắng cảnh | |
| press (v) | /pres/ | ấn, nhấn |
| printer (n) | /ˈprɪntə(r)/ | máy in |
| software (n) | /ˈsɒftweə(r)/ | phần mềm |
| visual display unit (VDU) | thiết bị hiển thị hình ảnh, màn hình |
Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 5