09/05/2018, 08:33
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 4: Special Education
Unit 4: Special Education Từ vựng Phân loại Phát âm Nghĩa add v /æd/ cộng deaf adj /def/ điếc demonstration n /,deməns'treiʃn/ sự thể hiện, sự thuyết minh determination n /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ sự quyết tâm disabled ...
Unit 4: Special Education
| Từ vựng | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
| add | v | /æd/ | cộng |
| deaf | adj | /def/ | điếc |
| demonstration | n | /,deməns'treiʃn/ | sự thể hiện, sự thuyết minh |
| determination | n | /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ | sự quyết tâm |
| disabled | adj | /dɪsˈeɪbld/ | tàn tật |
| dumb | adj | /dʌm/ | câm |
| enclose | v | /ɪnˈkləʊz/ | gửi kèm theo |
| exhibition | n | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | cuộc triển lãm |
| gradually | adv | /ˈɡrædʒuəli/ | dần dần |
| mentally retarded | /ˈmentəli rɪˈtɑːdɪd/ | V | |
| opposition | n | /ˌɒpəˈzɪʃn/ | sự chống đối, phản đối |
| passion | n | /ˈpæʃn/ | niềm say mê |
| photogenic | adj | /ˌfəʊtəʊˈdʒenɪk/ | ăn ảnh, lên ảnh đẹp |
| photography | n | /fəˈtɒɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
| require | v | /rɪˈkwaɪə(r)/ | yêu cầu, đòi hỏi |
| schooling | n | /ˈskuːlɪŋ/ | sự giáo dục, dạy dỗ |
| sorrow | n | /ˈsɒrəʊ/ | nỗi buồn |
| stimulate | v | /ˈstɪmjuleɪt/ | khuyến khích, thúc đẩy |
| subtract | v | /səbˈtrækt/ | trừ |
| time-consuming | adj | /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ | tốn nhiều thời gian |
Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 4