09/05/2018, 08:32
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 3: People''s background
Unit 3: People's background - Từ vựng về tiểu sử, cuộc sống các nhân vật Từ vựng Phân loại Phát âm Nghĩa ambitious adj /æmˈbɪʃəs/ nhiều tham vọng atomic adj /əˈtɒmɪk/ (thuộc) nguyên tử award v /əˈwɔːd/ trao ...
Unit 3: People's background
- Từ vựng về tiểu sử, cuộc sống các nhân vật
Từ vựng | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
ambitious | adj | /æmˈbɪʃəs/ | nhiều tham vọng |
atomic | adj | /əˈtɒmɪk/ | (thuộc) nguyên tử |
award | v | /əˈwɔːd/ | trao tặng |
background | n | /ˈbækɡraʊnd/ | lai lịch |
brilliant | adj | /ˈbrɪliənt/ | xuất sắc, lỗi lạc |
curriculum vitae | /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ | bản lí lịch | |
diploma | n | /dɪˈpləʊmə/ | chứng chỉ, văn bằng |
ease | v | /iːz/ | làm dịu đi, giảm bớt |
gift | n | /ɡɪft/ | năng khiếu, năng lực |
harbour | v | /ˈhɑːbə(r)/ | nung nấu |
humane | adj | /hjuːˈmeɪn/ | nhân đức, thương người |
humanitarian | adj | /hjuːˌmænɪˈteəriən/ | nhân đạo |
interrupt | v | /ˌɪntəˈrʌpt/ | tạm ngừng, làm gián đoạn |
obtain | v | /əbˈteɪn/ | đạt được, giành được |
rare | adj | /reə(r)/ | hiếm, hiếm có |
romantic | adj | /rəʊˈmæntɪk/ | lãng mạn |
strong-willed | adj | /ˌstrɒŋ ˈwɪld/ | có ý chí mạnh mẽ |
tutor | n | /ˈtjuːtə(r)/ | gia sư, thầy dạy kèm |
tragic | adj | /ˈtrædʒɪk/ | bi thảm, bi kịch |
Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 3