09/05/2018, 08:32
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 2: School talks
Unit 2: School talks Word Class Pronunciation Meaning applicable adj /əˈplɪkəbl/ có thể ứng dụng, thích hợp awful adj /ˈɔːfl/ đáng sợ, khủng khiếp backache n /ˈbækeɪk/ chứng đau lưng corner shop cửa ...
Unit 2: School talks
| Word | Class | Pronunciation | Meaning |
| applicable | adj | /əˈplɪkəbl/ | có thể ứng dụng, thích hợp |
| awful | adj | /ˈɔːfl/ | đáng sợ, khủng khiếp |
| backache | n | /ˈbækeɪk/ | chứng đau lưng |
| corner shop | cửa hàng ở góc phố | ||
| marital status | tình trạng hôn nhân |
| marvellous | adj | /ˈmɑːvələs/ | kỳ diệu |
| narrow | adj | /ˈnærəʊ/ | hẹp |
| nervous | adj | /ˈnɜːvəs/ | sợ sệt, rụt rè / căng thẳng |
| occasion | n | /əˈkeɪʒn/ | cơ hội |
| occupation | n | /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ | nghề nghiệp, công việc |
| origin | n | /ˈɒrɪdʒɪn/ | nguồn gốc, lai lịch |
| profession | n | /prəˈfeʃn/ | nghề nghiệp |
| semester | n | /sɪˈmestə(r)/ | học kì |
| specify | v | /ˈspesɪfaɪ/ | nêu rõ, chỉ rõ |
| stuck | adj | /stʌk/ | bị tắc, bị kẹt |
| threaten | v | /ˈθretn/ | đe dọa |
| trouble | n | /ˈtrʌbl/ | điều phiền toái, rắc rối |
Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 2