09/05/2018, 08:32
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 1: A day in the life of ...
Unit 1: A day in the life of ... Word Class Pronunciation Meaning air-hostess n /ˈeə həʊstəs/ nữ tiếp viên hàng không alternate v /ɔːlˈtɜːnət/ thay phiên, xen kẽ announce v /əˈnaʊns/ thông báo bank n /bæŋk/ ...
Unit 1: A day in the life of ...
Word | Class | Pronunciation | Meaning |
air-hostess | n | /ˈeə həʊstəs/ | nữ tiếp viên hàng không |
alternate | v | /ɔːlˈtɜːnət/ | thay phiên, xen kẽ |
announce | v | /əˈnaʊns/ | thông báo |
bank | n | /bæŋk/ | bờ |
be contented with | hài lòng với | ||
dip | v | /dɪp/ | nhúng, ngâm, dìm xuống |
fasten | v | /ˈfɑːsn/ | thắt, buộc |
fasten seat belt | thắt đai an toàn | ||
fire brigade | đội cứu hỏa | ||
frightening | adj | /ˈfraɪtnɪŋ/ | khủng khiếp, ghê sợ |
go off | v | đổ chuông (đồng hồ) | |
harrow | v | /ˈhærəʊ/ | bừa |
peasant | n | /ˈpeznt/ | nông dân |
pedal | n | /ˈpedl/ | bàn đạp |
plough | v | /plaʊ/ | cày |
pump | v | /pʌmp/ | bơm |
stare death in the face | đối mặt với tử thần | ||
stewed | adj | /stjuːd | (được) ninh, hầm, kho |
take a rest | nghỉ ngơi | ||
transplanting | n | transplant /trænsˈplɑːnt/ | cấy ghép |
typical | adj | /ˈtɪpɪkl/ | điển hình |
Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 1