Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 1: A day in the life of ...

Unit 1: A day in the life of ... Word Class Pronunciation Meaning air-hostess n /ˈeə həʊstəs/ nữ tiếp viên hàng không alternate v /ɔːlˈtɜːnət/ thay phiên, xen kẽ announce v /əˈnaʊns/ thông báo bank n /bæŋk/ ...

Unit 1: A day in the life of ...

Word Class Pronunciation Meaning
air-hostess n /ˈeə həʊstəs/ nữ tiếp viên hàng không
alternate v /ɔːlˈtɜːnət/ thay phiên, xen kẽ
announce v /əˈnaʊns/ thông báo
bank n /bæŋk/ bờ
be contented with hài lòng với
dip v /dɪp/ nhúng, ngâm, dìm xuống
fasten v /ˈfɑːsn/ thắt, buộc
fasten seat belt thắt đai an toàn
fire brigade đội cứu hỏa
frightening adj /ˈfraɪtnɪŋ/ khủng khiếp, ghê sợ
go off v đổ chuông (đồng hồ)
harrow v /ˈhærəʊ/ bừa
peasant n /ˈpeznt/ nông dân
pedal n /ˈpedl/ bàn đạp
plough v /plaʊ/ cày
pump v /pʌmp/ bơm
stare death in the face đối mặt với tử thần
stewed adj /stjuːd (được) ninh, hầm, kho
take a rest nghỉ ngơi
transplanting n transplant /trænsˈplɑːnt/ cấy ghép
typical adj /ˈtɪpɪkl/ điển hình

Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 1

0