09/05/2018, 08:37
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 16: Historical Places
Unit 16: Historical Places - Từ vựng về các di tích lịch sử Từ vựng Phân loại Phát âm Nghĩa banyan (n) /ˈbænjən/ cây đa bombardment (n) /bɒmˈbɑːdmənt/ sự ném bom categorise (v) /ˈkætəɡəraɪz/ phân loại chamber (n) /ˈtʃeɪmbə(r)/ phòng ...
Unit 16: Historical Places
- Từ vựng về các di tích lịch sử
Từ vựng | Phân loại | Phát âm Nghĩa |
banyan (n) | /ˈbænjən/ | cây đa |
bombardment (n) | /bɒmˈbɑːdmənt/ | sự ném bom |
categorise (v) | /ˈkætəɡəraɪz/ | phân loại |
chamber (n) | /ˈtʃeɪmbə(r)/ | phòng lớn |
citadel (n) | /ˈsɪtədəl/ | thành lũy |
Confucian (a) | /kənˈfjuːʃən/ | (thuộc về) nhà nho |
Confucius (n) | /kənˈfjuːʃəs/ | Khổng Tử |
engrave (v) | /ɪnˈɡreɪv/ | khắc, chạm trổ |
feudal (adj) | /ˈfjuːdl/ | phong kiến |
flourish (v) | /ˈflʌrɪʃ/ | phát triển |
heritage (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
legend (n) | /ˈledʒənd/ | truyền thuyết |
mausoleum (n) | /ˌmɔːsəˈliːəm/ | lăng, lăng tẩm |
memorialize (v) | /məˈmɔːriəlaɪz/ | tôn vinh, tưởng nhớ |
merchant (n) | /ˈmɜːtʃənt/ | nhà buôn, thương gia |
scholar (n) | /ˈskɒlə(r)/ | học giả |
stele (n) | bia | |
tile-roofed (a) | lợp ngói | |
vessel (n) | /ˈvesl/ | thuyền lớn, tàu lớn |
Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 16