09/05/2018, 08:35
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 10: Conservation
Unit 10: Conservation - Từ vựng về môi trường, bảo vệ môi trường Từ vựng Phát âm Nghĩa breed (v) /briːd/ nuôi, gây giống cancer (n) /ˈkænsə(r)/ bệnh ung thư conservation (n) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ sự bảo tồn create (v) /kriˈeɪt/ tạo ra ...
Unit 10: Conservation
- Từ vựng về môi trường, bảo vệ môi trường
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
| breed (v) | /briːd/ | nuôi, gây giống |
| cancer (n) | /ˈkænsə(r)/ | bệnh ung thư |
| conservation (n) | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | sự bảo tồn |
| create (v) | /kriˈeɪt/ | tạo ra |
| damage (n) | /ˈdæmɪdʒ/ | thiệt hại, tổn thất |
| defence (n) | /dɪˈfens/ | sự bảo vệ |
| destruction (n) | /dɪˈstrʌkʃn/ | sự tàn phá |
| endangered species | các loài động (thực) vật có nguy cơ tuyệt chủng | |
| erosion (n) | /ɪˈrəʊʒn/ | sự xói mòn |
| forester (n) | /ˈfɒrɪstə(r)/ | người trônng coi rừng, người làm lâm nghiệp |
| imprison (v) | /ɪmˈprɪzn/ | bỏ tù, tống giam |
| reconstruction (n) | /ˌriːkənˈstrʌkʃn/ | việc xây dựng lại |
| risky (adj) | /ˈrɪski/ | đầy rủi ro, nguy hiểm |
| variety (n) | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng |
| vegetarian (n) | /ˌvedʒəˈteəriən/ | thực vật, cây cối |
| will (n) | /wɪl/ | mong muốn, ý chí |
Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 10