10/05/2018, 11:36
Từ vựng theo chủ đề Transportation (phần 1)
Transportation là một trong những chủ đề ít người quan tâm nhất, nhưng các bạn có để ý dù là ờ Việt Nam hay các nước khác để biết được phương hướng, cách đi lại vẫn phải dùng tới. Nhiều khi ta đi du lịch thì trước khi đi đâu đó ngoài nước ta nên review lại các từ vựng quan trọng để dễ dàng đi lại ...
Transportation là một trong những chủ đề ít người quan tâm nhất, nhưng các bạn có để ý dù là ờ Việt Nam hay các nước khác để biết được phương hướng, cách đi lại vẫn phải dùng tới. Nhiều khi ta đi du lịch thì trước khi đi đâu đó ngoài nước ta nên review lại các từ vựng quan trọng để dễ dàng đi lại nhé!
A
accelerate (v): đẩy nhanh tiến độ
accelerator (n): gia tốc
accident (n): vụ tai nạn
airbag (n): túi khí
alley (n): con hẻm
arterial road: đường quốc lộ
asphalt (n): nhựa đường
auto (n): ô tô
automatic transmission: hộp số tự động
automobile (n): ô tô
avenue (n): con đường
B
back-up : đoạn đường để cua xe ngược lại
back seat: ghế sau
back seat driver: ghế sau xe ô tô 5 chỗ
barrier (n): hàng rào, hàng chắn
bicycle (n): xe đạp
bike (n): xe máy
boulevard (n): đại lộ
brakes (n): phanh xe
bridge (n): cái cầu
bus (N): xe buýt
C
car (n): ô tô
carpool lane: làn đường giành cho car
causeway (n): bờ đê
caution (n): thận trọng
chauffeur (N): tài xế
circle (n): vòng xoay
cloverleaf (n): một dạng đường giống như cỏ 3 hay 4 lá xem hình minh họa ở dưới
accelerate (v): đẩy nhanh tiến độ
accelerator (n): gia tốc
accident (n): vụ tai nạn
airbag (n): túi khí
alley (n): con hẻm
arterial road: đường quốc lộ
asphalt (n): nhựa đường
auto (n): ô tô
automatic transmission: hộp số tự động
automobile (n): ô tô
avenue (n): con đường
B
back-up : đoạn đường để cua xe ngược lại
back seat: ghế sau
back seat driver: ghế sau xe ô tô 5 chỗ
barrier (n): hàng rào, hàng chắn
bicycle (n): xe đạp
bike (n): xe máy
boulevard (n): đại lộ
brakes (n): phanh xe
bridge (n): cái cầu
bus (N): xe buýt
C
car (n): ô tô
carpool lane: làn đường giành cho car
causeway (n): bờ đê
caution (n): thận trọng
chauffeur (N): tài xế
circle (n): vòng xoay
cloverleaf (n): một dạng đường giống như cỏ 3 hay 4 lá xem hình minh họa ở dưới
clutch (n): bàn đạp côn
cobblestone (n): đá sỏi
construction (n): công trình xây dựng
court (n): ở đây có nghĩa là hẻm, ngõ
crash (v): một cuộc tai nạn
cruise control : kiểm soát hành trình
curve (n): đường cong
D
danger (v): nguy hiểm
dead end : ngõ cụt
defensive driving : lái xe an toàn
detour (v): rẽ sai hướng
dirt road: đường đát
do not enter sign: không được vào trong
double parked: chỗ đậu đôi
drive (v): lái xe
driver (n): tài xế
driver's ed : điều khiển
driver's education : giáo dục giao thông
driver's license : bằng lái xe
driveway (n): đường xe chạy
cobblestone (n): đá sỏi
construction (n): công trình xây dựng
court (n): ở đây có nghĩa là hẻm, ngõ
crash (v): một cuộc tai nạn
cruise control : kiểm soát hành trình
curve (n): đường cong
D
danger (v): nguy hiểm
dead end : ngõ cụt
defensive driving : lái xe an toàn
detour (v): rẽ sai hướng
dirt road: đường đát
do not enter sign: không được vào trong
double parked: chỗ đậu đôi
drive (v): lái xe
driver (n): tài xế
driver's ed : điều khiển
driver's education : giáo dục giao thông
driver's license : bằng lái xe
driveway (n): đường xe chạy