Từ vựng theo chủ đề: Sản Phẩm Y Dược

Cùng bổ sung vào sổ tay của mình nào các bạn! 1. Antiseptic: chất khử trùng /,ænti’septik/ 2. Aspirin: thuốc aspirin /’æspərin/ 3. athlete’s foot powder: phấn bôi nấm bàn chân /’æθli:ts fut /’paudə/ 4. bandages: ...

Cùng bổ sung vào sổ tay của mình nào các bạn!
1. Antiseptic: chất khử trùng
/,ænti’septik/
2. Aspirin: thuốc aspirin
/’æspərin/
3. athlete’s foot powder: phấn bôi nấm bàn chân
/’æθli:ts fut /’paudə/
4. bandages: băng
/’bændidʤ/
5. cough mixture: thuốc ho nước
/kɔf /’mikstʃə/
6. diarrhoea tablets: thuốc tiêu chảy
/,daiə’riə ‘tæblit/
7. emergency contraception: thuốc tránh thai khẩn cấp
/i’mə:dʤensi kɔntrə’sepʃn/
8. eye drops: thuốc nhỏ mắt
/ai drɔp/
9. first aid kit: bộ sơ cứu
/fə:st ænd kit/
10. hay fever tablets: thuốc trị sốt mùa hè
/hei ‘fi:və ‘tæblit/
11. indigestion tablets: thuốc tiêu hóa
/,indi’dʤestʃn ‘tæblit/
12. laxatives: thuốc nhuận tràng
/’læksətiv/
13. lip balm (lip salve): sáp môi
/lip bɑ:m/ /lip sɑ:v/
14. medicine : thuốc
/’medsin/
15. nicotine patches: miếng đắp ni-cô-tin
/’nikəti:n /pætʃ/
16. painkillers: thuốc giảm đau
/’peinlis/
17. plasters: miếng dán vết thương
/’plɑ:stə/
18. pregnancy testing kit: dụng cụ thử thai
/’pregnənsi tedtiɳ kit/
19. prescription: đơn thuốc
/pris’kripʃn/
20. sleeping tablets: thuốc ngủ
/sli:piɳ‘tæblit/
21. thermometer: nhiệt kế
/θə’mɔmitə/
21. throat lozenges: thuốc đau họng viên
 /θrout ‘lɔzindʤ/
22. tissues: giấy ăn
/’tisju:/
23. travel sickness tablets: thuốc say tàu xe
/’træveil ‘siknis ‘tæblit/
24. vitamin pills: thuốc vitamin
/’vitəmin pils/ 

 
0