14/01/2018, 22:49

Từ đồng nghĩa cho ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh

Từ đồng nghĩa cho ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh Từ vựng đồng nghĩa tiếng Anh Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh Xin giới thiệu đến quý thầy cô và các bạn do VnDoc.com tổng hợp và chọn lọc nhằm giúp ...

Từ đồng nghĩa cho ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Xin giới thiệu đến quý thầy cô và các bạn  do VnDoc.com tổng hợp và chọn lọc nhằm giúp quý thầy cô và các bạn có tài liệu giảng dạy cũng như ôn tập để chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia sắp diễn ra. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

 Bài tập về từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh

180 câu bài tập từ đồng nghĩa - trái nghĩa ôn thi THPT Quốc gia 2017 môn Tiếng Anh

100 câu bài tập đồng nghĩa Tiếng Anh

 TỪ ĐỒNG NGHĨA  DỊCH
 1. a matter of speculation = supposition (n)  1. dự đoán
 2. abroad = oversea (adv)  2. nước ngoài
 3. abrupt = sudden (adj)   3. đột ngột
 4. abstract = recondite (adj)  4. trừu tượng khó hiểu
 5. absurd = ridiculous  5. vô lý
 6. acceleration = speeding up  6. tăng tốc
 7. accentuate = emphasize  7. làm nổi bật = nhấn mạnh
 8. acceptable = permissible  8. chấp nhận được = cho phép
 9. accessible = easy to reach  9. tiếp cận = dễ dàng để đạt được
 10. accommodate = adjust to  10. điều chỉnh
 11. accommodate = allow for  11. chứa = cho phép
 12. accompany = join  12. đi cùng = tham gia
 13. accomplished = achieved  13. hoàn thành = đạt
 14. accorded = granted  14. dành được
 15. accordingly = consequently  15. một cách tương ứng = do đó
 16. account for = explain  16. giải thích
 17. accumulate = collect  17. tích lũy = thu thập
 18. accumulate = build up  18. tích lũy = xây dựng
 19. accurately = precisely  19. chính xác
 20. achieve = subject to  20. đạt = hướng tới
 21. acknowledge = concede  21. thừa nhận
 22. acquire = obtain  22. đạt được
 23. actually = truly  23. thực sự
 24. adapted = modified  24. thích ứng/ làm rõ
 25. added = extra  25. thêm
 26. adhere = stick together  26. bám/ dính vào nhau
 27. adjacent = nearby  27. liền kề = lân cận
 28. adjunction = appendage  28. hỗ trợ = phụ
 29. adjusted = modificated  29. điều chỉnh
 30. admit = let in  30. nhận = cho phép vào trong
 31. adorn = decorate  31. tô điểm = decorate
32. advance = improvement   32. cải thiện
 33. advanced = progressive  33. tiên tiến
 34. advent = arrival  34. đến
 35. advent = introduce  35. giới thiệu
 36. adverse = negative  36. tiêu cực
 37. adverse = unfavorable  37. xấu = không thuận lợi
 38. advocating = recommending  38. ủng hộ = gợi ý
 39. affection = fondness  39. tình cảm/ có hứng thú
 40. affluence = wealth  40. sung túc = giàu
 41. afford = provide/ purchase/ originate/ require  41. đủ khả năng yêu cầu để làm gì
 42. afluence = wealth  42. giàu
 43. aggravating = irritating  43. khó chịu 
 44. agile = nimble  44. nhanh nhẹn
 45. agitated = disturbed  45. quấy rầy
 46. alarming = upsetting  46. báo động/ gây khó chịu
 47. allocates = designates  47. phân bổ = chỉ định
 48. altered = changed  48. thay đổi
 49. alternative = different  49. thay thế/ khác nhau
 50. alternative = option   50. thay thế = tùy chọn
 51. ambition = goal  51. mục tiêu = tham vọng 
 52. amenity = facilities  52. cơ sở hạ tầng
 53. ample = abundant  53. dồi dào phong phú
 54. amusement = entertainment  54. vui chơi giải trí
 55. analogous = similar  55. tương tự
 56. analysis = examination  56. phân tích = kiểm tra
 57. anchor = hold in a place  57. giữ ở một nơi
 58. annoying = bothersome  58. phiền toái khó chịu
 59. annually = yearly  59. hàng năm
 60. antecedent = predecessor  60. tiền thân = trước
 61. anticipated = expected  61. dự đoán dự kiến 
 62. anticipated = predicted  62. dự đoán
 63. antiquated = outmoded  63. cũ/ đã lạc hậu
 64. anxious = eager  64. lo lắng = háo hức
 65. apart from = except  65. ngoài = trừ
 66. apparently = seemingly  66. dường như/ có vẻ
 67. apparently = visibly  67. dường như/ rõ ràng
 68. appeal = attraction/popularity  68. hấp dẫn = thu hút/ phổ biến
 69. inbabitants = population  69. dân cư = dân số
 70. appealing= alluring  70. hấp dẫn quyến rũ  
 71. appearance = turn up  71. xuất hiện
 72. aquatic = marine  72. thủy = biển
 73. arbitrarily = without any order  73. tùy tiện/ không cần bất kỳ thứ tự 
 74. arbitrary = haphazard  74. tùy ý = lung tung
 75. archaic = ancient  75. cổ xưa
 76. arid = dry  76. khô/ cằn khô
 77. array = range  77. phạm vi
 78. as well = in addition  78. cũng = ngoài ra 
 79. ascribed to = assumed to be true of  79. gán cho = giả định là đúng
 80. assess = evaluate  80. đánh giá = đánh giá
 81. assigned = specified/studied specified  81. xác định/ được nghiên cứu/ được quy định
 82. assortments = selections  82. chủng loại
 83. astounding = astonishing  83. đáng kinh ngạc
 84. astute = perceptive  84. khôn ngoan sâu sắc
 85. at bay >< under control  85. đường cùng >< dưới sự kiểm soát
 86. at least = at the minimum  86. ít nhất = tối thiểu
 87. atmosphere = air  87. bầu không khí
 88. attachment to = preference for  88. kèm theo = ưu tiên cho
 89. attain = reach  89. đạt = đạt
 90. attendant = accompanying  90. đi kèm
 91. attest = give evidence to   91. đưa ra bằng chứng
 92. attributed = credited  92. đóng góp/ là do cái gì
 93. attribution = character   93. nhân vật
 94. authorized = empowered  94. uỷ quyền trao quyền 
 95. autonomous = independent  95. tự trị/ độc lập
 96. available = obtainable  96. sẵn = đạt được
 97. avenue = means  97. địa điểm = phương tiện
 98. avert >< avid  98. ngoảnh đi >< thích háo hức cái gì
 99. baffle = puzzle  99. trở ngại/ thách thức
 100. banks = edges  100. bờ/ rìa
 101. barge = trade  101. thương mại
 102. barging = trading  102. vận tải thủy = giao dịch
 103. barren = empty  103. trống rỗng/ ko có kết quả gì
 104. barrier = obstacle  104. rào cản trở ngại 
 105. barter = trading  105. giao dịch
 106. basking = lying  106. phơi = nằm
 107. be designed to = intended to  107. được thiết kế để = dành cho 
 108. bears = produces  108. sản xuất
 109. beckon = invite  109. gật đầu ra hiệu = mời
 110. beckoning = inviting  110. vẫy tay gọi mời 
 111. beneficial = advantageous  111. lợi = thuận lợi
 112. benefit = assistance  112. lợi ích/ hỗ trợ
 113. biting = sharp  113. sắc sảo/ sắc nét
 114. blocked = confined  114. chặn/ giới hạn
 115. blurred = clouded  115. không rõ nét/che phủ
 116. boost = raise  116. tăng
 117. boosts = promotes  117. làm tăng = khuyến khích
 118. boundary = border  118. ranh giới = biên giới
 119. boom = expansion  119. tăng vọt = mở rộng
 120. break up >< increasing rapidly  120. chia nhỏ >< tăng lên nhanh chóng
0