Trường Sỹ quan chính trị thông báo điểm chuẩn hệ dân sự năm 2017

Trường Sỹ quan chính trị thông báo điểm chuẩn năm 2017 1. Điểm chuẩn (hệ dân sự) Đối tượng xét tuyển Tổ hợp xét tuyển Điểm chuẩn Thí sinh Nam A00 16,75 C00 23,25 D01 19,75 2. Hồ sơ xác nhận nhập học: Giấy chứng nhận kết quả thi THPT quốc ...

Trường Sỹ quan chính trị thông báo điểm chuẩn năm 2017

1. Điểm chuẩn (hệ dân sự)
Đối tượng xét tuyển Tổ hợp xét tuyển Điểm chuẩn
Thí sinh Nam A00 16,75
C00 23,25
D01 19,75
 
2. Hồ sơ xác nhận nhập học: Giấy chứng nhận kết quả thi THPT quốc gia năm 2017 (bản chính)
3. Phương thức, thời gian, địa điểm nhận hồ sơ 
a) Nhận tại Trường:
- Thời gian: từ ngày 02/8/2017 đến trước 17h00 ngày 07/8/2017
- Địa điểm: Phòng Đào tạo, Trường Sĩ quan Chính trị, phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
b) Nhận qua đường bưu điện (chuyển phát nhanh, chuyển phát ưu tiên):
Thời gian: Từ ngày 02/8/2017 đến trước 17h00 ngày 07/8/2017 (tính theo dấu bưu điện).
Phong bì chuyển phát nhanh, chuyển phát ưu tiên phải ghi rõ họ tên thí sinh, địa chỉ, số điện thoại liên hệ và gửi về: Phòng Đào tạo, Trường Sĩ quan Chính trị, phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
* Lưu ý: Trong thời gian trên, Trường Sĩ quan Chính trị không nhận được hồ sơ xác nhận nhập học thì coi như thí sinh từ chối nhập học vào Trường.
 
Điện thoại tư vấn tuyển sinh: 069695167


DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ DÂN SỰ (ngành QP và AN)
 
1. Tổ hợp xét tuyển: Toán, Lý, Hóa
                   
STT Họ và tên thí sinh Số báo danh Ngày sinh Toán Vật lý Hóa học Ưu tiên Khu vực Tổng điểm
1 NGUYỄN ANH TUẤN 21006158 19/04/1999 8 9.25 8.25   1.00 26.50
2 ĐÀM ĐỨC TƯ 19011269 19/08/1998 8.8 7.75 7   1.00 24.50
3 LÊ XUÂN DUY 28011333 25/02/1997 7.8 7.25 8   1.50 24.50
4 BÙI NGỌC TỈNH 58006997 13/05/1994 7 7 6.5 2.00 1.50 24.00
5 VŨ HỮU NHẬT 26000575 09/11/1996 7.4 5.5 6 2.00 1.00 22.00
6 VŨ TRUNG KIÊN 21005785 12/11/1999 7 6.25 7.25   1.00 21.50
7 TRẦN VĂN HOÀNG 30015742 12/12/1998 6 6.5 5.5   1.50 20.00
8 CHƯƠNG VĂN QUYẾT 63005514 01/01/1999 4.4 6 4.5 2.00 1.50 18.50
9 LỤC PHÚC TUẤN 08004074 02/05/1998 5.8 4 5 2.00 1.50 18.25
10 HÀ NGỌC TÙNG LÂM 37004374 09/07/1999 5 5 6   1.00 17.00
11 NÔNG GIANG KHÁNH 10008204 20/10/1997 6 4.5 2.75 2.00 1.50 16.75
                   
2. Tổ hợp xét tuyển: Văn, Sử, Địa
                   
STT Họ và tên thí sinh Số báo danh Ngày sinh Văn Sử Địa Ưu tiên Khu vực Tổng điểm
1 TRƯƠNG QUỐC KHÁNH 28011377 08/01/1998 7 8.75 8.75 2.00 1.50 28.00
2 VỪ A GIỐNG 62001578 07/04/1998 7 8 9 2.00 1.50 27.50
3 LƯU QUANG HƯNG 09002146 13/06/1999 8.25 8.5 7 2.00 1.50 27.25
4 LÊ VĂN NAM 28016918 12/10/1997 6 9.5 10   1.00 26.50
5 NGUYỄN VĂN TIẾN 31003527 20/10/1998 7.75 9 8.75   1.00 26.50
6 NGUYỄN HỮU HÙNG 12007644 20/01/1999 7.5 8.25 9.5   1.00 26.25
7 HOÀNG XUÂN TUẤN 28021925 22/06/1999 6 8.75 10   1.50 26.25
8 LÂM QUỐC CHUẨN 61004673 10/02/1999 6.75 8.75 9.25   1.50 26.25
9 TRIỆU TIẾN HƯƠNG 10008194 12/10/1995 8.75 6.75 7.25 2.00 1.50 26.25
10 LÒ XUÂN HẢI 62000909 21/04/1997 7 8 7.75 2.00 1.50 26.25
11 LÊ QUỐC LỊCH 01030740 12/09/1999 8 8.5 9   0.50 26.00
12 TRƯƠNG BÁ HIỀN 28014343 26/04/1996 7 9 9   1.00 26.00
13 QUÀNG VĂN ĐẠT 62000888 09/08/1998 8.5 7.25 6.75 2.00 1.50 26.00
14 LÊ VĂN NAM 28015258 09/04/1997 7 9 8.75   1.00 25.75
15 VŨ VĂN TRƯỜNG 28001559 10/12/1997 7.5 9 8.5   0.50 25.50
16 BÙI VĂN HÙNG 39005961 03/01/1999 7.25 8.25 8.5   1.50 25.50
17 VŨ THANH HẢI 25000692 26/01/1999 7.5 8.75 8.5   0.50 25.25
18 PHẠM VĂN THIỆU 28011442 27/10/1997 5 9 7.75 2.00 1.50 25.25
19 TRẦN QUỐC THÀNH 28018724 24/07/1997 7.5 8.25 8.25   1.00 25.00
20 NGÔ VĂN DŨNG 31002499 21/08/1998 6.25 8 9.25   1.50 25.00
21 TRẦN THANH TIẾN 33008318 12/06/1996 7.25 7.75 8.5   1.50 25.00
22 NGUYỄN HẢI QUÂN 45004612 01/11/1999 6.5 8.25 9.5   0.50 24.75
23 HOÀNG VIỆT HẢI ANH 12000613 23/11/1999 8 7 8.25   1.50 24.75
24 QUÀNG VĂN THÀNH 62002464 21/10/1997 6.75 6.75 7.75 2.00 1.50 24.75
25 VŨ QUANG NHẬT 22011439 03/02/1997 6.75 7.5 9.25   1.00 24.50
26 BÙI VĂN TIẾN 28011450 17/10/1998 5 8 8 2.00 1.50 24.50
27 HÀ MINH HIẾU 14006683 20/06/1998 6.25 6.25 8.25 2.00 1.50 24.25
28 NGUYỄN ĐÌNH THỌ 40021482 08/01/1997 5.5 8 9   1.50 24.00
29 ĐOÀN XUÂN THẮNG 42008228 07/04/1999 6.75 7.25 8.5   1.50 24.00
30 NGUYỄN ĐỨC BẢO 11000588 29/11/1999 7 5.25 8.25 2.00 1.50 24.00
31 THÀO A HỒ 62004073 11/06/1998 4.5 7.5 8.5 2.00 1.50 24.00
32 TRANG A KHAY 13005482 20/04/1997 7 6.25 7 2.00 1.50 23.75
33 LƯU THÀNH KHANG 12004074 14/04/1997 6.5 5.5 8.25 2.00 1.50 23.75
34 VŨ ĐỨC KHẢI 43000577 18/12/1999 6.25 8.5 7.5   1.50 23.75
35 NGUYỄN DUY NAM 16002912 17/01/1999 6.25 7.5 9   1.00 23.75
36 NÔNG HOÀI SƠN 05002445 17/06/1999 5.75 6.75 7.75 2.00 1.50 23.75
37 PHAN CÔNG TRỰC 31001764 22/11/1999 6.5 8 8   1.00 23.50
38 NGUYỄN MINH HOÀNG 28010099 18/08/1998 6.75 7.75 7.5   1.50 23.50
39 VŨ NHẬT HOÀNG 13006511 06/09/1997 8 5.5 7.5 1.00 1.50 23.50
40 CÀ VĂN MUÔN 14007895 20/10/1998 5.5 7.5 7 2.00 1.50 23.50
41 VŨ TIẾN NAM 15009232 19/03/1998 6.5 7 8.25   1.50 23.25
42 CÀ VĂN TƯƠI 14003084 03/12/1998 6.25 6 7.5 2.00 1.50 23.25
                   
3. Tổ hợp xét tuyển: Toán, Văn, tiếng Anh
                   
STT Họ và tên thí sinh Số báo danh Ngày sinh Toán Văn Tiếng Anh Ưu tiên Khu vực Tổng điểm
1 DANH TIỀN 60001801 20/11/1997 5.6 7 3.6 2.00 1.50 19.75

Theo TTHN
0