Trường sĩ quan lục quân 1 xét tuyển NV2 năm 2015
hh 4 TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1 Ký hiệu trường Mã ngành Khối xét tuyển Chỉ tiêu xét tuyển Điểm nhận hồ sơ Ghi chú - Xã Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 069 598 219 - Website: ...
hh
4 |
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1 |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Khối xét tuyển |
Chỉ tiêu xét tuyển |
Điểm nhận hồ sơ |
Ghi chú |
|
- Xã Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 069 598 219 - Website: www.sqlq1.edu.vn.com |
LAH |
|
|
490 |
|
|
a) |
Các ngành đào tạo đại học, cao đẳng ngành quân sự cơ sở |
|
|
438 |
|
* Tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú từ Thừa Thiên - Huế trở ra, đã nộp hồ sơ sơ tuyển ngành Quân sự cơ sở; đủ điều kiện sơ tuyển vào Trường Sĩ quan Lục quân 1 năm 2015, không trúng tuyển nguyện vọng 1. * Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển nguyện vọng bổ sung quy định đối với học sinh phổ thông ở khu vực 3, không có điểm liệt.
|
|
|
Đào tạo đại học ngành Quân sự cơ sở |
|
D860230 |
Văn, Sử, Địa |
158 |
15,00 |
|
|
Quân khu 1 |
|
|
|
17 |
|
|
|
Quân khu 2 |
|
|
|
40 |
|
|
|
Quân khu 3 |
|
|
|
19 |
|
|
|
Quân khu 4 |
|
|
|
63 |
|
|
|
BTL Thủ đô Hà Nội |
|
|
|
19 |
|
|
|
Đào tạo cao đẳng ngành Quân sự cơ sở |
|
C860230 |
Văn, Sử, Địa |
280 |
12,00 |
|
|
Quân khu 1 |
|
|
|
35 |
|
|
|
Quân khu 2 |
|
|
|
43 |
|
|
|
Quân khu 3 |
|
|
|
54 |
|
|
|
Quân khu 4 |
|
|
|
100 |
|
|
|
BTL Thủ đô Hà Nội |
|
|
|
48 |
|
|
b) |
Các ngành đào tạo đại học dân sự |
|
|
|
52 |
|
Tuyển thí sinh trong cả nước: * Thí sinh dự thi kỳ thi THPT Quốc gia năm 2015, không trúng tuyển nguyện vọng 1. * Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển nguyện vọng bổ sung quy định đối với học sinh phổ thông ở khu vực 3, không có điểm liệt. |
|
Ngành Giáo viên giáo dục quốc phòng và an ninh |
|
D140208 |
Văn, Sử, Địa |
52 |
15,00 |
|
|
zaidap.com Tổng hợp
>> Danh sách trường quân đội xét tuyển NV2 năm 2015