05/06/2018, 22:42

Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng công bố phương án tuyển sinh 2017

Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng Ký hiệu: DDF 1. Đối tượng tuyển sinh: Học sinh tốt nghiệp THPT 2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước 3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển theo kết quả Kỳ thi THPT quốc gia; 4. Chỉ tiêu tuyển sinh: ...

Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng

Ký hiệu: DDF

1. Đối tượng tuyển sinh: Học sinh tốt nghiệp THPT

2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước

3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển theo kết quả Kỳ thi THPT quốc gia;

4. Chỉ tiêu tuyển sinh:

STT Mã ngành Ngành học Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4
Theo xét KQ thi THPT QG Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính
1 52140231 Sư phạm Tiếng Anh 84 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh            
2 52140233 Sư phạm Tiếng Pháp 28 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp Tiếng Pháp Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Tiếng Anh Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh  Tiếng Anh
3 52140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 28 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung Tiếng Trung Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Tiếng Anh Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh  Tiếng Anh
4 52220201 Ngôn ngữ Anh 744 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh            
5 52220201CLC Ngôn ngữ Anh (CLC) 300 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh            
6 52220202 Ngôn ngữ Nga 70 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga Tiếng Nga Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Tiếng Anh Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh  Tiếng Anh
7 52220203 Ngôn ngữ Pháp 70 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp Tiếng Pháp Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Tiếng Anh Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh  Tiếng Anh
8 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 140 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung Tiếng Trung Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Tiếng Anh Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh  Tiếng Anh
9 52220209 Ngôn ngữ Nhật 105 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật Tiếng Nhật        
10 52220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 105 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Tiếng Anh Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh  Tiếng Anh    
11 52220212 Quốc tế học 100 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Tiếng Anh Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh  Tiếng Anh
12 52220212CLC Quốc tế học (CLC) 30 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Tiếng Anh Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh  Tiếng Anh
13 52220213 Đông phương học 80 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật Tiếng Nhật Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Tiếng Anh Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh  Tiếng Anh
14 52220222 Ngôn ngữ Thái Lan 35 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Tiếng Anh Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh  Tiếng Anh

Theo Thethaohangngay

0