Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thông dụng về đồ ăn uống
Để biết tên tiếng Anh của các món ăn quen thuộc đối với chúng ta, bạn hãy xem tổng hợp từ vựng tiếng Anh thông dụng về đồ ăn uống dưới đây và học những này nhé. => => => 1. Từ vựng tiếng Anh thông dụng ...
Để biết tên tiếng Anh của các món ăn quen thuộc đối với chúng ta, bạn hãy xem tổng hợp từ vựng tiếng Anh thông dụng về đồ ăn uống dưới đây và học những này nhé.
=>
=>
=>
1. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về đồ ăn
1.1. Tên các món ăn từ thịt bằng tiếng Anh
– bacon: thịt muối
– beef: thịt bò
– chicken: thịt gà
– cooked meat: thịt chín
– duck: vịt
– ham: thịt giăm bông
– kidneys: thận
– lamb: thịt cừu
– liver: gan
– mince hoặc minced beef: thịt bò xay
– pate: pa tê
– salami: xúc xích Ý
– sausages: xúc xích
– pork: thịt lợn
– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay
– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích
– turkey: gà tây
– veal: thịt bê
1.2. Tên các món ăn từ cá bằng tiếng Anh
– anchovy: cá trồng
– cod: cá tuyết
– haddock: cá êfin
– herring: cá trích
– kipper: cá trích hun khói (cá hun khói, thường là cá trích)
– mackerel: cá thu
– pilchard: cá mòi cơm
– salmon: cá hồi (nước mặn và to hơn)
– smoked salmon: cá hồi hun khói
– sole: cá bơn
– trout: cá hồi (nước ngọt và nhỏ hơn)
– tuna: cá ngừ
1.3. Tên các sản phẩm từ sữa bằng tiếng Anh
– butter: bơ
– cream: kem
– cheese: phô mai
– blue cheese: phô mai xanh
– cottage cheese: phô mai tươi
– goats cheese: phô mai dê
– crème fraîche: kem lên men
– eggs: trứng
– free range eggs: trứng gà nuôi thả tự nhiên
– margarine: bơ thực vật
– full-fat milk: sữa nguyên kem/sữa béo
– semi-skimmed milk: sữa ít béo
– skimmed milk: sữa không béo/sữa gầy
– sour cream: kem chua
– yoghurt: sữa chua
1.4. Một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến đồ ăn
– fast food: đồ ăn nhanh
– bun: bánh bao nhân nho
– patty: miếng chả nhỏ
– hamburger: bánh kẹp
– French fries: Khoai tây chiên kiểu Pháp
– hotdog: xúc xích nóng kẹp vào bánh mì
– wiener: lạp xường
– condiments: đồ gia vị
– ketchup: nước sốt cà chua nấm
– mustard: mù tạt
– mayonnaise: nước sốt mayonne
– pickle: hoa quả dầm
– popsicle: kem que
– crust: vỏ bánh
– pizza: bánh pizza
– sandwich: bánh kẹp
– potato chip: cà chua chiên
– popcorn: ngô rang
– pie: bánh nướng
– donut: bánh rán
– gum: kẹo cao su
– candy bar: thanh kẹo
2. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
– beer: bia
– coffee: cà phê
– fruit juice: nước ép hoa quả
– fruit smoothie: sinh tố hoa quả
– hot chocolate: ca cao nóng
– milk: sữa
– milkshake: sữa lắc
– soda: nước ngọt có ga
– tea: trà
– wine: rượu
– lemonande: nước chanh
– champagne: rượu sâm banh
– tomato juice: nước cà chua
– smoothies: sinh tố.
– avocado smoothie: sinh tố bơ
– strawberry smoothie: sinh tố dâu tây
– tomato smoothie: sinh tố cà chua
– Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche
– still water: nước không ga
– mineral water: nước khoáng
– orange squash: nước cam ép
– lime cordial: rượu chanh
– iced tea: trà đá
– apple squash: nước ép táo
– grape squash: nước ép nho
– mango smoothie: sinh tố xoài
– pineapple squash: nước ép dứa
– papaya smoothie: sinh tố đu đủ
– custard-apple smoothie: sinh tố mãng cầu
– plum juice: nước mận
– apricot juice: nước mơ
– peach juice: nước đào
– cherry juice: nước anh đào
– rambutan juice: nước chôm chôm
– coconut juice: nước dừa
– dragon fruit squash: nước ép thanh long
– watermelon smoothie: sinh tố dưa hấu
– lychee juice (or Litchi): nước vải
Bước 1: Truy cập website English4u.com.vn vào mục Luyện từ vựng và chọn Bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.
Bước 2: Di chuột vào chỗ chọn chủ đề và ấn chọn chủ đề đồ ăn uống. Sau đó chọn từ cần học và nhấn Done.
Bước 3: Bắt đầu nghe phát âm của từ và luyện phát âm theo hướng dẫn.
Bước 4: Sau khi học hết từ mình đã chọn, bạn click vào Bài luyện tập ở dưới để kiểm tra từ vựng bạn đã học nhé.
Bạn có thể nhấn vào Hướng dẫn sử dụng để biết chi tiết hơn.
Hy vọng bạn sẽ nhớ nhanh và lâu những từ vựng trên. Bạn cũng có thể tham khảo thêm của English4u. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và chúc bạn hiệu quả!