Tổng hợp từ vựng ngành Kế toán ( Phần 2)
Có bạn giờ bạn cảm thấy khó khăn trong việc sử dụng đúng từ ngữ chuyên ngành bằng Tiếng anh không? Dưới đây là Tổng hợp danh sách các từ vựng Tiếng Anh liên quan đến ngành kế toán. 31. Figures in: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồng 32. Financial ratios —- Chỉ số tài ...
Có bạn giờ bạn cảm thấy khó khăn trong việc sử dụng đúng từ ngữ chuyên ngành bằng Tiếng anh không?
Dưới đây là Tổng hợp danh sách các từ vựng Tiếng Anh liên quan đến ngành kế toán.
31. Figures in: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồng
32. Financial ratios —- Chỉ số tài chính
33. Financials —- Tài chính
34. Finished goods —- Thành phẩm tồnkho
35. Fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
36. Fixed assets —- Tài sản cố định
37. General and administrative expenses —- Chi phí quản lýdoanh nghiệp
38. Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán
39. Gross profit —- Lợi nhuận tổng
40. Gross revenue —-Doanhthu tổng
41. Income from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chính
42. Income taxes —- Thuế thu nhập doanh nghiệp
43. Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho
44. Intangible fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định vô hình -
45. Intangible fixed assets —- Tài sản cố định vô hình
46. Intra-company payables —- Phải trả các đơn vị nội bộ
47. Inventory —- Hàng tồnkho
48. Investment and development fund —- Quỹ đầu tư phát triển
49. Itemize: —- mở tiểu khoản
50. Leased fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
51. Leased fixed assets —- Tài sản cố định thuê tài chính
52. Liabilities —- Nợ phải trả
53. Long-term borrowings —- Vay dài hạn
54. Long-term financial assets —- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
55. Long-term liabilities —- Nợ dài hạn
56. Long-term mortgages, collateral, deposits —- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
57. Long-term security investments —- Đầu tư chứng khoán dài hạn
58. Merchandise inventory —- Hàng hoá tồnkho
59. Net profit —- Lợi nhuận thuần
60. Net revenue —-Doanhthu thuần
61. Non-business expenditure source —- Nguồnkinh phí sự nghiệp
62. Non-business expenditure source, current year —- Nguồnkinh phí sự nghiệp năm nay
63. Non-business expenditure source, last year —- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
64. Non-business expenditures —- Chi sự nghiệp
65. Non-current assets —- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Xem tổng hợp từ vựng ngành kế toán phần 3