11/05/2018, 13:31
Tổng hợp các phím tắt hay dùng trên MAC OS X Lion
, hệ điều hành mở, thao tác nhanh bằng bàn phím, truy cập ứng dụng, câu lệnh điều khiển nhanh hiệu quả Kí hiệu phím Shift ⇧ Control ⌃ Option ⌥ Command ⌘ Tab ⇥ Enter ↩ Delete ⌫ Eject ⏏ Esc ⎋ Danh sách phím tắt CÁC LỆNH CỦA FINDER XỬ LÝ TEXT ⌘ space Mở ...
, hệ điều hành mở, thao tác nhanh bằng bàn phím, truy cập ứng dụng, câu lệnh điều khiển nhanh hiệu quả
Kí hiệu phím
Danh sách phím tắt
Kí hiệu phím
Shift ⇧ | Control ⌃ | Option ⌥ | Command ⌘ | Tab ⇥ | Enter ↩ | Delete ⌫ | Eject ⏏ | Esc ⎋ |
CÁC LỆNH CỦA FINDER | XỬ LÝ TEXT | ||||||||||
⌘ space | Mở Spotlight | ⌘ ← | ⌘→ | Tới đầu/cuối dòng | |||||||
⌘ ⌥ space | Cửa sổ Spotlight | ⌘ ↑ | ⌘↓ | Về đầu/cuối văn bản | |||||||
⌘ ⌫ | Xoá tới Trash | ⌥← | ⌥→ | Tới từ trước/sau | |||||||
⇧⌘⌫ | Xả Trash | ⌥ ↑ | ⌥↓ | Tới đoạn văn bản trước/sau | |||||||
⌘ N | Cửa sổ Finder mới | Để lựa chọn (bôi đen), thêm ⇧ vào shortcut | |||||||||
⇧ ⌘ N | Thư mục mới | ⌘X | ⌘C | ⌘V | Cắt | Copy | Dán | ||||||
⌘ I | Xem thông tin | ⌘ A | Chọn tât cả | ||||||||
⌘ space | Tìm nhanh | ⇧⌘L | Tìm trên Web (đã chọn text) | ||||||||
⌘ E | Huỷ gắn ổ đĩa | ⇧⌘Y | Mở Stickies (đã chọn text) | ||||||||
⌘ J | Tuỳ chọn xem | QUẢN LÝ MISSION CONTROL | |||||||||
⌘ K | Kết nối máy chủ | ⌃ ↑ | Mở Mission | ||||||||
⇧ ⌘ A | Mở thư mục Application | ⌃ ↓ | Xem cửa sổ ứng dụng | ||||||||
⇧ ⌘ C | Liệt kê ổ đĩa | F11 | Xem Desktop | ||||||||
⌘ ↑ | Mở thư mục trên | F12 | Mở Dashboard | ||||||||
⌘ ↓ | Mở thư mục hiện hành | ⌃← | ⌃→ | Di chuyển giữa các space | |||||||
⌘ F | Tìm kiếm | ⇥ | Cửa sổ ứng dụng (sau ⌃ ↓) | ||||||||
⌘C | ⌘V | Cắt|Dán file | spacebar | Phóng to cửa sổ có con chỏ (sau ⌃ ↓↑) | |||||||
⌥⌘V | Dán và xoá file nguồn | PHÍM TẮT QUẢN LÝ ĐIỆN NĂNG | |||||||||
DI CHUYỂN GIỮA CÁC APP|ỨNG DỤNG | ⌥⌘⏏ | Sleep (tạm nghỉ) | |||||||||
⌘ ⇥ | Di chuyển giữa các ứng dụng | ⌃⌘⏏ | Khởi động lại | ||||||||
⌘ ` | Cửa sổ tiếp theo của cùng ứng dụng | ⌃⌥⌘⏏ | Tắt máy | ||||||||
⌃⇥ | Chọn Tab tiếp theo | ⇧⌃⏏ | Tắt màn hình | ||||||||
⇧⌃⇥ | Về Tab trước | ⌃⏏ | Hộp thoại tắt mở máy | ||||||||
CHỤP ẢNH MÀN HÌNH | PHÍM TẮT TRÊN ỨNG DỤNG | ||||||||||
⇧⌘3 | Toàn màn hình (lưu file trên Desktop) | ⌘N | Cửa sổ mới | ⌘, | Tuỳ chỉnh App | ||||||
⇧⌃⌘3 | Toàn màn hình (lưu clipboard) | ⌘O | Mở file | ⌘H | Ẩn cửa sổ | ||||||
⇧⌘4 | Khu vực (lưu file Desktop) | ⌘W | Đóng cửa sổ | ⌥⌘H | Ẩn tất cả | ||||||
⇧⌃⌘4 | Khu vực (lưu clipboard) | ⌘S | Lưu | ⌘ | Bản font | ||||||
⇧⌘4 space | Cửa sổ (lưu trên Desktop) | ⇧⌘S | Lưu | ⇧⌘C | Bảng mầu | ||||||
MỘT SỐ PHÍM TẮT KHÁC | ⌘P | In ấn | ⇧⌘/ | Trợ giúp | |||||||
⌥ ⌘ 8 | Bật/Tắt tính năng phóng to | ⌘Q | Thoát | ⌃⌘F | Toàn màn hình | ||||||
⌥⌘= | ⌥⌘- | Phóng to/Thu nhỏ | PHÍM TẮT KHỞI ĐỘNG | ||||||||
⌃cuộn chuột | Phóng to/Thu nhỏ | ⌥ | Chọn phân vùng khởi động | ||||||||
⌃ ⌥ ⌘ 8 | Âm bản màn hình | ⌥ ⌘PR | Reset PRAM | ||||||||
⌥⇧⌘⌫ | Xả Trash tức thì | ⌘ S | Khởi động chế độ Single-user | ||||||||
Space | Xem nhanh (ảnh, văn bản) | ⌘ R | Vào Disk Utility và Khôi phục trực tuyến | ||||||||
⌥⌘⎋ | Mở hộp thoại Force Quit | ⇧ | Khởi động Safe Mode | ||||||||
⌥⇧⌘⎋ | Force Quit App hiện hành (nhấn giữ hơn 3 giây) | C | Khởi động từ CD/DVD |
Theo Tinh Tế