Tiếng Anh giao tiếp xin lỗi khách hàng – thương lượng trong thương mại

Trong các tình huống tiếng Anh thương mại, bạn cần nắm chắc mẫu câu tiếng Anh giao tiếp xin lỗi khách hàng – thương lượng trong thương mại được. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin trong công việc hơn. => => => ...

Trong các tình huống tiếng Anh thương mại, bạn cần nắm chắc mẫu câu tiếng Anh giao tiếp xin lỗi khách hàng – thương lượng trong thương mại được. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin trong công việc hơn.

=>

=>

=>

1. Tiếng Anh giao tiếp xin lỗi khách hàng trong thương mại

- I’m afraid we are out of them now.

=> Bây giờ tôi e rằng chúng tôi đã hết hàng.

- I’m sorry, this kind of milk is out of stock.

=> Xin lỗi, loại sữa này không còn trong kho.

- It’s not available today.

=> Không có hàng này hôm nay.

- We’ve sold out of that kind.

=> Chúng tôi đã bán hết loại đó.

- I’m afraid we don’t have any on hand.

=> Tôi e rằng chúng tôi không nhận được hàng.

- We are substituting the size.

=> Chúng tôi đang thay thế kích thước.

- We don’t have any in stock.

=> Chúng tôi không có hàng trong kho.

- I’m sorry we’re run short of the dress.

=> Xin lỗi chúng tôi hết quần áo.

- We may get a supply tomorrow.

=> Ngày mai chúng tôi có thể cung cấp hàng.

- We shall be glad to let you know by phone as soon as it arrives.

=> Chúng tôi sẽ gọi điện cho ông ngay khi hàng đến.

2. Tiếng Anh giao tiếp thương lượng trong thương mại

- If there is a dispute, it shall be first settled through negotiation.

=> Nếu có tranh chấp xảy ra, đầu tiên các bên sẽ giải quyết thông qua thương lượng.

- The best way to settle dispute between disputing parties is friendly negotiation.

=> Cách tốt nhất để giải quyết các tranh chấp giữa các bên là thương lượng.

- If negotiation fails, it shall be settled by conciliation.

=> Nếu thương lượng không thành, các bên sẽ tiến hành hòa giải.

- Most of the cases can be settled through conciliation.

=> Hầu hết các vụ tranh chấp có thể được giải quyết thông qua hòa giải.

- Conciliation can be conducted either to face or by correspondence.

=> Các bên có thể hòa giải trực tiếp hoặc gián tiếp.

- The first step in conciliation is to find out what the problem is and what the liabilities are.

=> Bước đầu tiên trong việc hòa giải là tìm ra các vấn đề và khoản trách nhiệm đôi bên.

- If both negotiation and conciliation fail, it will be submitted for arbitration.

=> Nếu thương lượng và hòa giải không thành, sự vụ sẽ được yêu cầu trọng tài phân xử.

- The conciliation can be taken at any time before an arbitration award is made.

=> Hòa giải có thể được tổ chứng mọi lúc trước khi trọng tài có quyết định phân xử.

- The arbitrator will review all the facts of the case.

=> Trọng tài sẽ xem xét tất cả các sự kiện của vụ việc.

- International arbitration can be settle different types of disputes.

=> Trọng tài quốc tế có thể giải quyết các loại tranh chấp khác nhau.

Hy vọng những mẫu câu trên sẽ giúp bạn phát triển trong sự nghiệp của mình. Vận dụng liên tục trong công việc để thành thạo nhất nhé. Mời bạn tìm hiểu  của English4u để việc hiệu quả hơn. Chúc bạn học tập thành công!

0