Tiếng Anh giao tiếp tham gia đấu thầu – hồ sơ dự thầu
Hôm nay, English4u tiếp tục chia sẻ tiếng Anh giao tiếp tham gia đấu thầu – hồ sơ dự thầu . Đây là những tình huống diễn ra trong công ty, bạn cần nên biết. => => => 1. Tiếng Anh giao tiếp tham gia đấu thầu ...
Hôm nay, English4u tiếp tục chia sẻ tiếng Anh giao tiếp tham gia đấu thầu – hồ sơ dự thầu. Đây là những tình huống diễn ra trong công ty, bạn cần nên biết.
=>
=>
=>
1. Tiếng Anh giao tiếp tham gia đấu thầu
- I’m here for the detailed information about participation in the tender.
=> Tôi muốn biết thông tin chi tiết tham gia cuộc đấu thầu.
- You can get a set of the tender documents at our business department downstairs.
=> Ông có thể xem bộ hồ sơ kinh đấu thầu tại phòng kinh doanh lầu dưới.
- As you know, it’s our line of business to participate in tenders.
=> Như ông biết, bộ phận kinh doanh của chúng tôi sẽ tham gia đấu thầu.
- We are interested in this project.
=> Chúng tôi quan tâm tới dự án này.
- We would like to know more about the participation requirements.
=> Chúng tôi muốn biết thêm về thủ tục tham gia đấu thầu.
- Construction requirement are also given in detail in the tender document.
=> Thủ tục xây dựng được ghi chi tiết trong hồ sơ đấu thầu.
- What guarantee do you require covering our participation in the tender?
=> Ông đòi hỏi những đảm bảo gì khi tham gia đấu thầu?
- At this is a large project, it is involving a large number of capital.
=> Bởi vì đây là dự án lớn, nó liên quan tới nguồn vốn lớn.
- We require a letter of guarantee from an acceptable bank.
=> Chúng tôi đòi hỏi thư đảm bảo từ của một ngân hàng uy tín.
- It’s not binding to accept the lowest bid.
=> Giá thầu thấp nhất không có tính ràng buộc.
2. Tiếng Anh giao tiếp hồ sơ dự thầu
- When must the bidders submit their bids?
=> Khi nào người đấu thầu nộp hồ sơ dự thầu.
- When and where shall the tender document be sent?
=> Thời gian và địa điểm nào thích hợp để nộp hồ sơ dự thầu?
- Is your tender opening public?
=> Việc dự thầu tổ chức công khai phải không?
- When must the bidders submit their bids?
=> Khi nào người đấu thầu nộp hồ sơ dự thầu?
- We want to know something about the bid opening procedures.
=> Chúng tôi muốn hiểu biết thêm về thủ tục đấu thầu.
- I wish our bid would fully comply with the requirement.
=> Tôi hy vọng hồ sơ dự thầu của chúng tôi đáp ứng đầy đủ các yêu cầu.
- Could you tell me what should we do if we send our bid?
=> Ông có thể cho chúng tôi biết nên làm gì khi nộp hồ sơ dự thầu?
- Do we have to guarantee our participation of tender?
=> Chúng ta đảm bảo việc tham gia đấu thầu?
- I wonder if you would like to join me for the tender.
=> Tôi tự hỏi liệu ông có muốn tham gia đấu thầu.
- When can I get the relevant document?
=> Khi nào tôi có thể xem hồ sơ liên quan?
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tham gia đấu thầu – hồ sơ dự thầu ở trên sẽ giúp ích cho bạn trong công việc. Tham khảo của English4u để việc học trở nên hiệu quả nhất nhé. Chúc bạn thành công!