Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh
Tiền tố và hậu tố là một trong những kiến thức cơ bản quan trọng trong tiếng Anh. Cùng English4u tìm hiểu tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé. => => => 1. Tiền tố Tiền ...
Tiền tố và hậu tố là một trong những kiến thức cơ bản quan trọng trong tiếng Anh. Cùng English4u tìm hiểu tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé.
=>
=>
=>
1. Tiền tố
Tiền tố là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau xuất hiện ở đầu một từ mà làm thay đổi nghĩa gốc của từ.
1.1. Tiền tố phủ định
Tiền tố phủ định nếu được thêm vào từ gốc sẽ làm nó có nghĩa ngược lại.
Một số tiền tố phủ định:
- un: được dùng với những từ như: acceptable, happy, healthy, comfortable, employment, real , usual, reliable, necessary, able, believable, aware….
Ví dụ:
This story is unbelievable.
Câu chuyện này không đáng tin.
He feels uncomfortable.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái.
- im: thường đi với cái từ bắt đầu là “p”: possible, polite…
Ví dụ:
Nothing is impossible.
Không có gì là không thể.
- il: thường đi với các từ bắt đầu là “l”: legal, logic, illiterate..
Ví dụ:
He was arrested illegally.
Anh ấy bị bắt giữ một cách bất hợp pháp.
- ir: đi với các từ bắt đầu bằng “r”: regular,relevant, repressible..
Ví dụ:
I visit him irregularly.
Tôi thăm anh ấy không thường xuyên.
- in: được dùng với một số từ như: direct, formal, visible,dependent,experience…
Ví dụ: Peter is a independent boy.
Peter là một cậu bé có tính độc lập.
- dis: được dùng với một số từ như: like, appear, cover, qualify, repair, advantage,honest..
Ví dụ:
They are disable to repairing this car.
Họ không có khả năng sửa chiếc ô tô này.
- non: thường được dùng với một số từ như: existent, smoke, profit…
Ví dụ:
This project is nonprofit.
Dự án này phi lợi nhuận.
1.2. Một số tiền tố hay gặp khác
- Over (quá): overwork (làm việc ngoài giờ), overweight (thừa cân)…
- Multi (nhiều): multicultural (đa văn hóa), multiform (nhiều hình thức),…
- Re (lặp lại): review (khái quát lại), return (quay lại), restore (tích trữ lại)…
- Micro (nhỏ): microscope (kính hiển vi), microbic (vi trùng)…
- Pre (trước): prepare (chuẩn bị), prehistoric (tiền sử)
- Anti (chống lại): antifreeze (chống đông lạnh), antivirus (chống vi – rút)…
- Super (to lớn): supermarket (siêu thị), superman (siêu nhân), …
- Mid (giữa): midway (nửa đường), midnight (nửa đêm)…
2. Hậu tố
Hậu tố là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau thường được thêm vào cuối từ để thực hiện chức năng ngữ pháp của câu.
Dưới đây là một số hậu tố phổ biến:
- ment (V+ment= N): agreement (sự đồng ý), employment (sự thuê mướn)…
- ion/tion (V+ion/tion= N): action (hành động), production (sản phẩm), collection (sự sưu tập)…
- ance/ence (V+ance/ence= N): annoyance (sự tức giận), attendance (sự tham gia)…
- ty/ity (adj+ty/ity=N): ability (khả năng),responsibility (trách nhiệm),…
- ness (adj+ness = N): happiness (niềm vui), laziness, (sự lười biếng), kindness (sự tốt bụng),…
- er/or (V+er/or = N): teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ)…
- ist (V+ist = N): typist (người đánh máy), physicisist (nhà vật lý học), scientist (nhà khoa học)…
- ent/ant (V+ent/ant=N): student (học sinh), assistant (người phụ giúp), accountant (kế toán)…
- an/ion (an/ion): musician (nhạc sĩ), mathematician (nhà toán học)…
- ess (N+ess): actress (nữ diễn viên) ,waitress (bồi bàn nữ)…
- less (V + less =adj): careless (bất cẩn), hopeless (không hi vọng)…
- able (V + able = adj): portable (có thể mang đi được), believable (có thể tin được)…
- ful (N + full = adj): beautiful (xinh đẹp), peaceful (yên bình)…
Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho bạn. Tham khảo thêm của English4u để học tập hiệu quả hơn. Cảm ơn bạn và chúc bạn thành công!