Thử tài chọn từ đồng nghĩa tiếng Anh
Cùng kiểm tra vốn từ vựng của bạn qua bài trắc nghiệm sau nhé. Kho tàng từ ngữ tiếng Anh là vô tận tuy nhiên sẽ là nhàm chán nếu như bạn chỉ học mỗi một từ với một nghĩa khi viết hay nói. Từ đồng nghĩa tiếng Anh giúp bạn làm phong phú hơn trong cách nói và của mình về cùng một ...
Cùng kiểm tra vốn từ vựng của bạn qua bài trắc nghiệm sau nhé.
Kho tàng từ ngữ tiếng Anh là vô tận tuy nhiên sẽ là nhàm chán nếu như bạn chỉ học mỗi một từ với một nghĩa khi viết hay nói. Từ đồng nghĩa tiếng Anh giúp bạn làm phong phú hơn trong cách nói và của mình về cùng một chủ đề. Hãy cùng thử vốn từ vựng của bạn qua bài trắc nghiệm dưới đây.
Biết nhiều từ đồng nghĩa giúp vốn từ của bạn phong phú hơn (Nguồn: buetkstudy)
1. What is the best synonym for handful?
A. body part
B. small number
C. bad event
D. busy person
2. What is the best synonym for evoke?
A. bring to mind
B. take away
C. establish
D. maximize
3. What is the best synonym for peel?
A. look at
B. surprise
C. pull off
D. dance
4. What is the best synonym for concerning?
A. among
B. beneath
C. about
D. on time
5. What is the best synonym for slap?
A. journey
B. vegetable
C. hit
D. drop of water
6. What is the best synonym for hint?
A. belief
B. difficulty
C. discovery
D. advice
7. What is the best synonym for bunch?
A. escape
B. early meal
C. collection
D. waste
8. What is the best synonym for partly?
A. rarely
B. finally
C. not completely
D. surely
9. What is the best synonym for equivalent?
A. same
B. multiple
C. excellent
D. willing
10. What is the best synonym for brutal?
A. cruel
B. relating to teeth
C. noisy
D. mixed together
Đáp án: (Bôi đen đoạn bên dưới để biết)
1. B. small number: một ít
2. A. bring to mind: gợi lên
3. C. pull off: lột, gọt vỏ
4. C. about: về việc
5. C. hit: vỗ, phát
6. D. advice: gợi ý
7. C. collection: bó, chùm, nhóm
8. C. not completely: một phần
9. A. same: tương đương
10. A. cruel: tàn ác
Nguồn: Vnexpress