Thì hiện tại hoàn thành: Unit 3 Tiếng Anh 7 mới

Thì hiện tại hoàn thành: Unit 3 Tiếng Anh 7 mới Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ khi chúng ta không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác mà hành động đã xảy ra. ...

Thì hiện tại hoàn thành: Unit 3 Tiếng Anh 7 mới

Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ khi chúng ta không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác mà hành động đã xảy ra.

1) Cấu trúc:

a) Thể khẳng định (Affirmative form)

I/You/We/They + have + p.p He/She/It + has + p.p

Viết tắt: I’ve/You’ve/We Ve/They’ve; He’s/She’s/It’s

Ex: I have seen this film four times. Tôi đã xem phim này bốn lần rồi.    

 He has worked in a bank for three years. (Anh ta đã làm việc ở ngân hàng ba năm rồi.)

b)Thể phủ định (Negative form)    

S + haven’t/hasn’t + p.p

haven't/hasn’t là viết tắt của have not/has not

Ex: I haven’t seen this movie before. Trước đây tôi chưa xem phim này.

 c) Thể nghi vấn (Interrogative form)___________

Have/Has + s + p.p?

Để trả lời câu hỏi theo cấu trúc trên, ta dùng Cấu trúc sau:

Yes, s + have/has

 No, s + haven,t/hasn,t.

Ex: Have you seen this movie before? Trước đây bạn đã xem phim này chư1?

 Yes, I have. Vâng, tôi đã xem rồi.

No, I haven’t. Chưa, tôi vẫn chưa xem.

□    Câu hỏi Wh- dùng trong thì hiện tại hoàn thành

Wh- have/has + s + p.p?

Ex: What have you done? Bạn đã làm xong những gì?

Nếu chủ từ trong câu là who/what thì trật tự từ cũng giông như câu khẳng định.

Ex: Who has finished reading the book? Ai đã đọc xong quyển sách rồi?

□    How long ...? Bao lâu?

  • Chúng ta cần chú ý cấu trúc sau:

How long ...? Bao lâu? ... since/for ...

Để trả lời cho câu hỏi này, ta thường dùng thì hiện tại hoàn thành.

Ex: How long have you studied English?

Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?

I have studied English for three years.

Tôi đã học tiếng Anh được ba năm.

Lưu ý: Cách chia động từ ở quá khứ phân từ (P.P)

a)   Động từ có quy tắc (regular verbs): thêm -ed vào sau động từ nguyên mẫu (xem quy tắc thêm -ed ở thì quá khứ đơn).

b)   Động từ bất quy tắc (irregular verbs): động từ ở cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc (V3). Các em cần phải học thuộc một số động từ thường xuyên dùng.

2)  Cách dùng:

a)   Hành động hoặc quá trình vừa mới xảy ra.

Ex: I have read a new report.

Tôi vừa đọc bài báo mới.

They've just arrived.

 Họ vừa mới đến.

I   have just come back from Japan.

Tôi vừa mới trở về từ Nhật.

b)   Hành động đã xảy ra trong quá khứ khi chúng ta không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác mà hành động đã xảy ra.

Ex: I have gone to school by bike. Tôi đã đi học bằng xe đạp.

It has rained every day.( Ngày nào trời cũng mưa.)

- Nếu muốn đề cập đến thời gian của hành động, ta phải dùng thì quá khứ đơn.

Ex: I went to school by bike last week. (Tôi đã đi học bằng xe đạp vào tuần trước.)

It rained every day last month. (Ngày nào trời cũng mưa vào tháng trước.)

c)   Hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ và hành động này có thể còn được lặp lại trong hiện tại hoặc tương lai

Ex: We have sometimes seen each other in the campus.

Chúng tôi thỉnh thoảng gặp nhau trong khuôn viên trường.

(chúng tôi học cùng trường)

— Nếu không có liên quan đến hiện tại (sự việc đã xảy ra quá lâu hoặc hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ nhưng không còn có thể lặp lại) ta phải dùng thì quá khứ đom.

Ex: Ts'ai Lun invented paper.

Thái Luân phát minh ra giấy. (Thái Luân - người Trung Quốc, thời Đông Hán)

Who opened the window? Ai đã mở cửa sổ? (bây giờ đã đóng)

d)    Hành động hoặc quá trình xảy trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn trong hiện tại

Ex: Have you had breakfast? Bạn ăn sáng chưa?

No, I haven't had it yet.

Chưa, tôi vẫn chưa ăn. (đến giờ vẫn chưa ăn)

He has already opened the door.

Anh ấy đã mở cửa. (bây giờ cửa đang mở)

—Nếu không còn kết quả ở hiện tại, ta dùng thì quá khứ đơn.

Ex: I posted the letter. Tôi đã gửi thư đi. (thư không còn ở đây)

He opened the door.  Anh ấy đã mở cửa. (bây giờ cửa đã đóng)

e)   Hành động bắt đầu ở quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai. Cách dùng này có thể kết hợp với các phó từ until now, up to now, so far, these few day, all day, và các giới từ for, since.

Ex: I have been here for three years.

Tôi đã ở đây khoảng 3 năm. (đến nay vẫn còn ở đây)

She has worked in this company since her graduation.

Cô ấy làm việc ở công ty này từ khi cô ấy tốt nghiệp.

(sau khi tốt nghiệp đến nay, hiện nay vẫn làm ở đó)

She has waited here for you all day. (Cô ấy đã đợi bạn ở đây cả ngày.)

— Nếu hành động xảy ra trong khoảng thời gian và đã chấm dứt trong quá khứ, ta phải dùng thủ quá khứ đơn. Với hành đông này thường đi với động từ diễn tả hành động ngắn, như: leave, go, come, arrive, begin, buy, grow, die, join, become... Ex: I came to London three days ago. Tôi đi London 3 ngày.

Không thể nói: I have eomo to London for throe days.

His father died three years ago. Cha của anh ấy mất đã 3 năm.

Không thể nói: His father has died for three years.

i) Thì hiện tại hoàn thành thường được dùng để thông báo tin mới hoặc loan báo một sự việc vừa mới xảy ra.

Ex: Ow! I’ve cut my finger. Ôi! Tôi bị đứt tay rồi.

The road is closed. There has been an accident.

Đường đã bị chặn. Có tai nạn xảy ra.

Nhưng nếu chúng ta tiếp tục nói một cách chi tiết thì ta dùng thì quá khứ đơn.

Ex: A: Ow! I’ve burnt myself. Ôi! Tôi bị phỏng rồi.

B: How did you do that? Làm sao mà bị phỏng vậy?

A: I picked up a hot dish. Tôi bưng đĩa thức ăn nóng.

Lưu Ý: Các từ hoặc cụm từ thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành: just, recently, lately (gần đây, vừa mới), before (trước đây), already (rồi), ever (đã từng), never (không bao giờ, chưa bao giờ), for (trong khoảng), hoặc dùng for trước danh từ chỉ quãng thời gian: for six days (khoảng 6 ngày), for a year (khoảng 1 năm), for a long time (khoảng một thời gian dài),...

-     Những trạng từ như ever, never, already thường đứng trước quá khứ phân từ.

-     Những trạng từ như yet, once, twice, three times, a few minutes, several times, many times, so far, already thường đứng cuôì câu.

-     Trạng từ so far cũng có thể đứng đầu câu.

-     Trạng từ still thường đứng trước động từ have và has.

-     Đối với since.

  • since + a point of time (since đi với một điểm thời gian)

Ex: She has lived in Ho Chi Minh City since 1996.

Cô ấy đã sống ở Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 1996.

     since + s + V

                  s + have / has + v3 + since + s + v2

Ex: She has lived in Ho Chi Minh City since she was 18. (Cô ấy sống ở Thành phố Hồ Chí Minh từ khi lên 18.)

-     Đối với for:

Lưu ý:

  • for + period of time trong quá khứ đơn.

Ex: Last year, I went on holiday in Da Lat. I stayed there for one week.

Năm ngoái tôi đi du lịch ở Đà Lạt. Tôi ở đó một tuần lễ.

2. SO SÁNH THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH VÀ QUÁ KHỨ ĐƠN (Comparision between the present perfect tense and the simple past tense)

a)   Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã được hoàn tất ở quá khứ và thời gian xác định rõ ràng.

Ex: I went to the cinema last night. Tối hôm qua tôi đã đi xem phim.

—Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ mà thời gian không được xác định rõ ràng.

Ex: She has lost her wallet. Cô ấy đã mất ví rồi.

b)   Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã hoàn tất trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại.

Ex: I lived there for ten years. Tôi đã sống ở đó được 10 năm rồi.

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động bắt dầu từ trong quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại, tương lai hoặc dừng lại ở lúc nói.

c)   Thì hiện tại hoàn thành đề cập đến hành động có tác động nào đó lên hiện tại mà khi phân tích, có thể hành động dó ta dùng quá khứ đơn.

Ex: Fact (hiện tại): He looks more handsome today.

Hôm nay trông anh ta đẹp trai hơn hẳn.

Action (hành động ở hiện tại hoàn thành)

She has had her hair cutế Cô ta vừa cắt tóc.

The analysis of the action (phân tích hành động ở quá khứ đơn)

*  Khỉ nào, ở đâu, ai,...

When did she have her hair cut? Cô ấy đã cắt tóc khi nào?

—   Three days ago. Cách đây ba ngày.

Where did she have her hair cut? Cô ấy đã cắt tóc ở đâu?

—   At Hana’s. Ớ tiệm Hana.

Who cut her hair? Ai đã cắt cho cô ấy

—   Miss Duyen. Cô Duyên.

How much did she pay for it? Cô ta trả bao nhiều tiền?

—   $20. 20 đôla.

* p.p = past participle Quá khứ phân từ (cột thứ 3 trong bảng động từ bất quy tắc)

0