10/05/2018, 22:27
Thi được 21 22 23 điểm khối C nên học trường nào, ngành gì tốt?
Thi được 21 22 23 điểm khối C nên học trường nào, ngành gì tốt xét tuyển NV1 NV2 tuyển sinh đại học năm 2016 Mức điểm 21 22 23 khối C là mức điểm khá cao khi xét tuyern đại học, không chỉ những ngành thuần cho con gái mới có thể xét khối C mà có rất nhiều ngành khác nhau kể cả về công nghệ, điện ...
Thi được 21 22 23 điểm khối C nên học trường nào, ngành gì tốt xét tuyển NV1 NV2 tuyển sinh đại học năm 2016
Mức điểm 21 22 23 khối C là mức điểm khá cao khi xét tuyern đại học, không chỉ những ngành thuần cho con gái mới có thể xét khối C mà có rất nhiều ngành khác nhau kể cả về công nghệ, điện tử bạn cũng có thể xét khối C trong mức điểm này. Các bạn có thể tham khảo danh sách một số ngành của một số trường dưới đây với khoảng điểm từ 19 tới 24 điểm của năm 2015 để tham khảo.
Xem thêm:
TUy nhiên xin nhắc lại danh sách này chỉ mang tính chất tham khảo và là điểm chuẩn của năm 2015 mức điểm chuẩn 2016 có thể lên xuống ít nhiều
Mức điểm 21 22 23 khối C là mức điểm khá cao khi xét tuyern đại học, không chỉ những ngành thuần cho con gái mới có thể xét khối C mà có rất nhiều ngành khác nhau kể cả về công nghệ, điện tử bạn cũng có thể xét khối C trong mức điểm này. Các bạn có thể tham khảo danh sách một số ngành của một số trường dưới đây với khoảng điểm từ 19 tới 24 điểm của năm 2015 để tham khảo.
Xem thêm:
TUy nhiên xin nhắc lại danh sách này chỉ mang tính chất tham khảo và là điểm chuẩn của năm 2015 mức điểm chuẩn 2016 có thể lên xuống ít nhiều
Mã Trường | Tên Trường | Ngành học | Khối xét tuyển | Điểm chuẩn 2015 | Chỉ tiêu 2016 |
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | C1 | 23 | |
DHA | Đại học Luật - Đại học Huế | Luật | A, A1, C, D1 | 21.75 | 550 |
DHA | Đại học Luật - Đại học Huế | Luật kinh tế | A, A1, C, D1 | 22 | 350 |
DHD | Khoa Du lịch - Đại học Huế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A, A1, C, D10 | 19.25 | 300 |
DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kinh tế | A, A1, D1, C1 | 19 | 280 |
DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1, C1 | 20.75 | 260 |
DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Marketing | A, A1, D1, C1 | 19.5 | 80 |
DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kinh doanh thương mại | A, A1, D1, C1 | 19.25 | 170 |
DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kế toán | A, A1, D1, C1 | 21.75 | 170 |
DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kiểm toán | A, A1, D1, C1 | 20.75 | 160 |
DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Quản trị kinh doanh (liên thông) | A, A1, D1, C1 | 20.75 | 10 |
DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kế toán (liên thông) | A, A1, D1, C1 | 21.75 | 10 |
DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | Sư phạm Lịch sử | C, D14 | 23.92 | 150 |
DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | Sư phạm Địa lý | B, C, D15, D10 | 19.75 | 150 |
DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | Giáo dục Tiểu học | C, D1 | 23.25 | 180 |
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Văn hóa truyền thông | C | 23.5 | |
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Nghiên cứu VH | C | 21.75 | |
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | CSVH&QLNT | C | 21.25 | |
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | QLNN về DSVH | C | 21 | |
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | QLNN về gia đình | C | 20.75 | |
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Sáng tác văn học | C | 23 | |
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Văn hóa các DTTSVN | C | 20 | |
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Văn hóa du lịch | C | 23.75 | |
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Thông tin học | C | 20.75 | |
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Khoa học thư viện | C | 20 | |
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Bảo tàng học | C | 20.5 | |
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Kinh doanh XBP | C | 20.25 | |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Quản trị nhân lực | D1, C, A1, A | 22.75 | 260 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Quản trị văn phòng | D1, C, A1, A | 21.75 | 240 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Quản lí nhà nước | D1, C, A1, A | 22 | 260 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Quản lí văn hóa | D1, C, A1, C3 | 21 | 140 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Lưu trữ học | D1, C, A1 | 20.25 | 180 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Khoa học thư viện | D1, C, A1, C3 | 19.5 | 120 |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục tiểu học | C3 | 23.75 | 40 |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục công dân | C3 | 20.25 | 70 |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục công dân | C4 | 22.5 | 70 |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục chính trị | C3 | 19.75 | 100 |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục chính trị | C4 | 21.75 | 100 |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C | 24 | 100 |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Vật lý | C1 | 23.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Kĩ thuật công nghiệp | C1 | 20 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Ngữ văn | C3 | 22.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Địa lý | C4 | 23.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Việt Nam học | C4 | 21.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Chính trị học | C3 | 19.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Tâm lý học | C3 | 21 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Tâm lý học giáo dục | C3 | 20.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Văn học | C3 | 20 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Văn học | C4 | 22.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Công tác xã hội | C | 24 | |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Giáo dục Tiểu học | D1, C10, C2 | 21.25 | 120 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Giáo dục Chính trị | D1, C, C3, C4 | 19 | 70 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Vật lý | A, A1, C1 | 20.25 | 80 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Ngữ văn | C, D14, D1 | 20.75 | 180 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Lịch Sử | C, D14, C3 | 20 | 100 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Địa Lý | C, D10, C4 | 20.75 | 100 |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Giáo dục Công dân | C, D1,, C3, C4 | 21.25 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | D1, A, C | 20.25 | |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | GD Chính trị | C, A1 | 20.75 | 80 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | GDQP - AN | A, A1, C, D1 | 20.5 | 80 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Giáo dục Tiểu học | C3 | 21.5 | 200 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Giáo dục Đặc biệt | D1, M00, B03, C3 | 20 | 50 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Quản lí Giáo dục | A, A1, C, D1 | 21.25 | 80 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Việt Nam học | C, D1 | 20.25 | 150 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Quốc tế học | C, D14 | 19.75 | 150 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Tâm lý học | B, C, D1 | 21.25 | 120 |
LDA | Đại học Công đoàn | Xã hội học | C | 22.5 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Công tác xã hội | C | 23.25 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Công tác xã hội | C1 | 22.25 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Luật | C | 24 | |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Văn học | C | 23.5 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Ngôn ngữ học | C | 23 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Lịch sử | C | 20.56 | 130 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Nhân học | C | 21.25 | 60 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Triết học | C | 21 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Địa lý học | C | 22.63 | 120 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Xã hội học | C | 22.75 | 150 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Thông tin học | C | 20.25 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Giáo dục học | C | 20.75 | 120 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Lưu trữ học | C | 21.25 | 80 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Văn hóa học | C | 21.75 | 70 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Công tác xã hội | C | 21.75 | 80 |
DDS | Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng | Sư phạm Ngữ văn | C | 23.75 | 45 |
DDS | Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng | Sư phạm Lịch sử | C | 21.25 | 45 |
DDS | Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng | Sư phạm Địa lý | C | 22 | 45 |
DDS | Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng | Việt Nam học | C, D1 | 19.25 | 80 |
DDS | Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng | Báo chí | C, D1 | 20.25 | 140 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Sư phạm Ngữ văn | C | 21.75 | 20 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Sư phạm Lịch sử | C | 20.25 | 17 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | C4 | 20.5 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | C1 | 19 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quản lý kinh tế | C4 | 22.5 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quản lý kinh tế | C1 | 21 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | C4, C1 | 19 | 50 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quản lý xã hội | C4 | 21 | 55 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Khoa học quản lý nhà nước | C4 | 19.5 | 55 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Xuất bản | C4 | 21.75 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Xuất bản | D1, C1 | 21 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Xã hội học | C4, C1, D1 | 20.75 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Công tác xã hội | C4 | 21.25 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Công tác xã hội | C1 | 20 | 50 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Sư phạm Ngữ văn | C, D1 | 19.25 | |
VHS | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | Việt Nam học | C, D1 | 19.25 | 220 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Giáo dục công dân | C | 22 | 50 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Sư phạm Lịch sử | C | 23 | 50 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Sư phạm Địa lí | C | 23.75 | 40 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Việt Nam học | C, D1 | 23.25 | 90 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Triết hoc | C | 21.75 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Văn học | C | 22.75 | 120 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Chính trị học | C | 23 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Xã hội học | A1, C, D1 | 22.25 | 90 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Việt Nam học | C, D1 | 21.25 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Luật | A, C, D1, D3 | 22.75 | 70 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Việt Nam học | C | 21.25 | 150 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Khoa học thư viện | C4 | 19.5 | 25 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Quản trị văn phòng | C3 | 20.25 | 20 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Quản trị văn phòng | C4 | 22.25 | |
SGD | Đại học Sài Gòn | Quản lý giáo dục | C3 | 19.75 | |
SGD | Đại học Sài Gòn | Quản lý giáo dục | C4 | 20.75 | 10 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Giáo dục Tiểu học | C3 | 21.75 | |
SGD | Đại học Sài Gòn | Giáo dục chính trị | D1, C3 | 19 | 50 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Giáo dục Tiểu học | A, C, D1 | 21.25 | 145 |
HUI | Đại học Công nghiệp Tp. HCM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1, C1 | 20.75 | 210 |
HUI | Đại học Công nghiệp Tp. HCM | Kinh doanh quốc tế | A, A1, C1, D1 | 20.75 | 120 |
HUI | Đại học Công nghiệp Tp. HCM | Quản trị kinh doanh tổng hợp | A, A1, C1, D1 | 20.75 | 920 |
HUI | Đại học Công nghiệp Tp. HCM | Marketing | A, A1, C1, D1 | 20.5 | 70 |
HUI | Đại học Công nghiệp Tp. HCM | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1, C1 | 20.25 | 220 |
HUI | Đại học Công nghiệp Tp. HCM | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1, C1 | 20.25 | 220 |
HUI | Đại học Công nghiệp Tp. HCM | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1, C1 | 20.25 | 180 |
HUI | Đại học Công nghiệp Tp. HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A, A1, C1, D1 | 20 | |
HUI | Đại học Công nghiệp Tp. HCM | Công nghệ may | A, A1, C1, D1 | 20 | 210 |
HUI | Đại học Công nghiệp Tp. HCM | Quản trị khách sạn | A, A1, C1, D1 | 20 | |
HUI | Đại học Công nghiệp Tp. HCM | Kế toán | A, A1, C1, D1 | 19.75 | 420 |
HUI | Đại học Công nghiệp Tp. HCM | Khoa học máy tính | A, A1, C1, D1 | 19.75 | 70 |
HUI | Đại học Công nghiệp Tp. HCM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ chế biến | A, A1, C1, D1 | 19.75 | |
HUI | Đại học Công nghiệp Tp. HCM | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, C1, D1 | 19.5 | 440 |
HUI | Đại học Công nghiệp Tp. HCM | Thương mại Điện tử | A, A1, C1, D1 | 19.25 | 70 |
HUI | Đại học Công nghiệp Tp. HCM | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A, A1, C1 | 19 | 150 |
DQU | Đại học Quảng Nam | Giáo dục Tiểu học | A, C, D1 | 21.5 | 100 |
TDV | Đại học Vinh | Sư phạm Ngữ văn | C, D1, A | 22.5 | |
TDV | Đại học Vinh | Sư phạm Lịch sử | C, D1, A | 20 | |
TDV | Đại học Vinh | Sư phạm Địa lí | C, D1, A | 21 | |
TDV | Đại học Vinh | Giáo dục Tiểu học | C, D1, A | 23 | |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Văn học | C, D1 | 24 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Ngôn ngữ học | C, D1 | 24 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Báo chí | C, D1 | 22 | 130 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Lịch sử | C | 22 | 130 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Địa lý học | C | 23 | 120 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Tâm lý học | B, C, D1 | 20 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C, D1 | 21 | 100 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Sư phạm Ngữ văn | C | 22.25 | 60 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Sư phạm Lịch sử | C | 20.5 | 55 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Sư phạm Địa lí | A, C | 21.25 | 55 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Giáo dục Tiểu học | A, C | 23.25 | 80 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Xã hội học | C | 22.5 | |
LDA | Đại học Công Đoàn | Công tác xã hội | C | 23.25 | |
LDA | Đại học Công Đoàn | Luật | C | 24 | |
TGA | Đại học An Giang | Giáo dục Tiểu học | A, A1, C, D | 22.75 | 100 |
TGA | Đại học An Giang | Việt Nam học | A, C, D | 20.75 | 50 |
TGA | Đại học An Giang | SP Địa lý | C, C2 | 20.25 | 40 |
TGA | Đại học An Giang | SP Lịch sử | C, C1 | 19.5 | 40 |
TGA | Đại học An Giang | SP Ngữ văn | C, D | 20.75 | 40 |
TGA | Đại học An Giang | GD Chính trị | C, D | 20 | 40 |