Soạn văn bài: Thông tin về ngày trái đất năm 2000
Đánh giá bài viết Soạn văn bài: Thông tin về ngày trái đất năm 2000 I. Tóm tắt: Từ hàng triệu năm nay, loài người đã xuất hiện trên Trái Đất. Chúng ta được đất nuôi dưỡng, được hít thở bầu không khí trong lành,… Có thể nói, con người đã được hưởng lợi rất nhiều từ thiên nhiên, môi trường. Tuy ...
Đánh giá bài viết Soạn văn bài: Thông tin về ngày trái đất năm 2000 I. Tóm tắt: Từ hàng triệu năm nay, loài người đã xuất hiện trên Trái Đất. Chúng ta được đất nuôi dưỡng, được hít thở bầu không khí trong lành,… Có thể nói, con người đã được hưởng lợi rất nhiều từ thiên nhiên, môi trường. Tuy nhiên, nhiều người không ý thức được rằng: rất ...
I. Tóm tắt:
Từ hàng triệu năm nay, loài người đã xuất hiện trên Trái Đất. Chúng ta được đất nuôi dưỡng, được hít thở bầu không khí trong lành,… Có thể nói, con người đã được hưởng lợi rất nhiều từ thiên nhiên, môi trường. Tuy nhiên, nhiều người không ý thức được rằng: rất nhiều những vật dụng phế thải của chúng ta đang dần dần huỷ hoại tự nhiên, đầu độc và làm ô nhiễm môi trường sống của chính chúng ta.
Hãy bảo vệ ngôi nhà chung, bảo vệ Trái Đất thân yêu – lời kêu gọi đó đã được cả thế giới hưởng ứng, và ngày 22 tháng 4 hàng năm đã trở thành Ngày Trái Đất. Văn bản này được soạn thảo nhân dịp Việt Nam tham gia chương trình nói trên. Thông tin về ngày Trái Đất đã được thu hẹp, thể hiện tập trung trong chủ đề: "Một ngày không sử dụng bao bì ni lông".
II. Đọc hiểu văn bản
Câu 1: Văn bản này gồm ba phần:
Phần thứ nhất: từ đầu đến "chủ đề" "Một ngày không sử dụng bao bì ni long". Trình bày nguyên nhân ra đời của bản thôn điệp "Thông tin về ngày trái đất năm 2000".
Phần thứ hai: từ "Như chúng ta đã biết…" đến "ô nhiễm nghiêm trọng đối với môi trường". Phần này đi sâu phân tích tác hại của việc sử dụng bao bì ni lông, từ đó nêu ra một số "giải pháp cho vấn đề sử dụng bao bì ni lông". Phần này có thể chia thành hai đoạn ứng với hai nội dung nêu trên. Hai đoạn đó nối với nhau bằng quan hệ từ "vì vậy".
Phần thứ ba của văn bản chỉ gồm ba câu cuối đều có chứa từ "hãy".
Câu 2: Nguyên nhân chính khiến cho việc dùng bao bì ni lông có thể gây nguy hại đến môi trường là "tính không phân huỷ của pla-xtích". Xung quanh đặc tính của loại rác thải này là hàng loạt các khả năng nguy hại đến môi trường mà văn bản đã chỉ ra. Thêm nữa, trực tiếp hoặc gián tiếp ni lông có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khoẻ con người (nguyên nhân của những căn bệnh hiểm nghèo: ngộ độc, ung thư, dị tật bẩm sinh,…).
Câu 3:
Tính thuyết phục của văn bản chủ yếu ở việc phân tích tác hại của việc dùng bao bì ni lông (cả nước mỗi ngày vứt vào môi trường 25 triệu bao ni lông, trên 9 tỉ bao ni lông mỗi năm). Như vậy, vấn đề "chúng ta cần phải" làm để giảm thiểu các khả năng nguy hại do sử dụng bao bì ni lông trở nên bức thiết.
Từ "vì vậy" có vai trò rất quan trọng trong lập luận của toàn văn bản, góp phần đảm bảo tính liên kết chặt chẽ giữa các đoạn. Nó nhắc lại phần nguyên nhân dẫn đến kết quả đó như một kết quả tất yếu. Nếu không có phương tiện liên kết này, hai ý của phần Thân bài sẽ không được nối kết chặt chẽ.