Pull back nghĩa là gì?

Pull back được dùng với một số nghĩa sau: Thu hồi hoặc rút lui; yêu cầu ai đó rút lui (thường là trong quân đội). Ghi bàn khi đội của bạn thua trong một trận đấu bóng đá Lôi kéo ai/cái gì đó về phía sau Ví dụ: Our tank and infantry forces pulled back to regroup. (Xe tăng của chúng ...

Pull back được dùng với một số nghĩa sau:

  • Thu hồi hoặc rút lui; yêu cầu ai đó rút lui (thường là trong quân đội).
  • Ghi bàn khi đội của bạn thua trong một trận đấu bóng đá
  • Lôi kéo ai/cái gì đó về phía sau

Ví dụ:

  • Our tank and infantry forces pulled back to regroup. (Xe tăng của chúng tôi và lực lượng bộ bình rút lui để tập hợp lại).
  • Late in the 2nd half Honduras pulled back a goal. (Vào cuối hiệp 2, Honduras đã ghi được một bàn thắng).
  • She pulled back the curtain and looked outside. (Cô ấy kéo bức màn và nhìn ra phía ngoài).
  • He pulled me back from the edge of the cliff. (Anh ấy kéo tôi lại từ mép của vách đá).
  • The commander pulled the troops back to a safer position. (Chỉ huy đã rút đoàn quân về vị trí an toàn hơn).
0