Phương án tuyển sinh ĐH Khoa học xã hội và nhân văn Hà Nội 2018

Mã trường: QHX 2.1. Đối tượng tuyển sinh: Người học hết chương trình THPT và tốt nghiệp THPT trong năm ĐKDT; người đã tốt nghiệp THPT; người đã tốt nghiệp trung cấp và có bằng tốt nghiệp THPT; người tốt nghiệp trung cấp nhưng chưa có bằng tốt nghiệp THPT phải học và được công nhận hoàn thành ...

Mã trường: QHX

2.1. Đối tượng tuyển sinh: Người học hết chương trình THPT và tốt nghiệp THPT trong năm ĐKDT; người đã tốt nghiệp THPT; người đã tốt nghiệp trung cấp và có bằng tốt nghiệp THPT; người tốt nghiệp trung cấp nhưng chưa có bằng tốt nghiệp THPT phải học và được công nhận hoàn thành chương trình giáo dục THPT không trong thời gian bị kỷ luật theo Quy chế tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT).

2.2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước

2.3. Phương thức tuyển sinh: Thi tuyển;

Ghi chú: - Đợt 1: Xét tuyển theo kết quả thi THPT quốc gia theo tổ hợp các môn/bài thi đã công bố của Trường; kết quả thi đánh giá năng lực (ĐGNL) còn hạn sử dụng do ĐHQGHN tổ chức.

- Đợt bổ sung: Xét tuyển như Đợt 1, quy định cụ thể xét tuyển của từng ngành học tương ứng sẽ được công bố trên website của Nhà trường (nếu có).

2.4. Chỉ tiêu tuyển sinh:

TT
Trình độ đào tạo/ Ngành đào tạo/ Tổ hợp xét tuyển Môn chính Chỉ tiêu (dự kiến)
Theo xét KQ thi THPT QG Theo phương thức khác
1
Các ngành đào tạo đại học        
1.1
Hán Nôm 7220104   27 3
1.1.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.1.2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.1.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.1.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.1.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.1.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.1.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.1.8
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.1.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.1.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.1.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.1.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.1.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.2
Triết học 7229001   67 3
1.2.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.2.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.2.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.2.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.2.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.2.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.2.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.2.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.2.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.2.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.2.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.2.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.2.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.2.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.3
Tôn giáo học 7229009   45 5
1.3.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.3.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.3.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.3.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.3.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.3.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.3.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.3.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.3.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.3.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.3.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.3.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.3.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.3.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.4
Lịch sử 7229010   70 10
1.4.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.4.2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.4.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.4.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.4.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.4.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.4.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.4.8
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.4.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.4.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.4.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.4.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.4.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.5
Ngôn ngữ học 7229020   70 10
1.5.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.5.2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.5.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.5.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.5.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.5.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.5.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.5.8
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.5.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.5.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.5.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.5.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.5.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.6
Văn học 7229030   80 10
1.6.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.6.2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.6.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.6.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.6.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.6.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.6.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.6.8
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.6.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.6.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.6.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.6.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.6.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.7
Chính trị học 7310201   65 10
1.7.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.7.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.7.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.7.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.7.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.7.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.7.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.7.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.7.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.7.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.7.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.7.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.7.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.7.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.8
Xã hội học 7310301   65 5
1.8.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.8.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.8.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.8.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.8.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.8.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.8.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.8.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.8.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.8.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.8.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.8.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.8.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.8.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.9
Nhân học 7310302   55 5
1.9.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.9.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.9.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.9.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.9.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.9.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.9.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.9.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.9.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.9.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.9.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.9.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.9.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.9.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.10
Tâm lý học 7310401   90 10
1.10.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.10.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.10.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.10.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.10.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.10.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.10.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.10.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.10.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.10.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.10.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.10.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.10.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.10.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.11
Quốc tế học 7310601   80 10
1.11.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.11.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.11.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.11.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.11.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.11.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.11.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.11.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.11.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.11.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.11.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.11.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.11.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.11.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.12
Đông phương học 7310608   110 20
1.12.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.12.2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.12.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.12.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.12.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.12.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.12.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.12.8
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.12.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.12.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.12.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.12.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.12.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.13
Đông Nam Á học 7310620   45 5
1.13.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.13.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.13.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.13.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.13.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.13.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.13.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.13.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.13.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.13.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.13.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.13.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.13.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.13.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.14
Việt Nam học 7310630   65 5
1.14.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.14.2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.14.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.14.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.14.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.14.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.14.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.14.8
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.14.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.14.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.14.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.14.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.14.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.15
Báo chí 7320101   100 10
1.15.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.15.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.15.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.15.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.15.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.15.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.15.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.15.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.15.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.15.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.15.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.15.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.15.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.15.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.16
Quan hệ công chúng 7320108   55 5
1.16.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.16.2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.16.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.16.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.16.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.16.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.16.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.16.8
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.16.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.16.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.16.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.16.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.16.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.17
Thông tin - thư viện 7320201   45 5
1.17.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.17.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.17.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.17.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.17.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.17.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.17.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.17.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.17.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.17.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.17.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.17.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.17.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.17.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.18
Quản lý thông tin 7320205   45 5
1.18.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.18.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.18.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.18.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.18.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.18.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.18.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.18.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.18.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.18.10
Ngữ văn, K
0