Phương án tuyển sinh Đại học Nội vụ Hà Nội 2017
1. Đối tượng tuyển sinh: - Tất cả thí sinh tính tới thời điểm xét tuyển, đã tốt nghiệp THPT - Có đủ sức khoẻ để học tập theo quy định - Không vi phạm pháp luật và trong thời gian truy cứu trách nhiệm hình sự 2.2. Phạm vi tuyển sinh: Trong cả nước 2.3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển; Ghi ...
1. Đối tượng tuyển sinh:
- Tất cả thí sinh tính tới thời điểm xét tuyển, đã tốt nghiệp THPT
- Có đủ sức khoẻ để học tập theo quy định
- Không vi phạm pháp luật và trong thời gian truy cứu trách nhiệm hình sự
2.2. Phạm vi tuyển sinh: Trong cả nước
2.3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển;
Ghi chú: Trường Đại học Nội vụ Hà Nội kết hợp 02 phương thức xét tuyển:
- Xét tuyển dựa trên kết quả thi các bài thi THPT Quốc gia
- Xét tuyển dựa vào kết quả học tập năm học lớp 12 ở cấp Trung học phổ thông (xét tuyển học bạ THPT)
2.4. Chỉ tiêu tuyển sinh:
STT | Trình độ đào tạo | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | ||||
1 | Trình độ đại học | 52220342 | Quản lý văn hóa Quản lý văn hóa học tại Hà Nội |
80 | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
2 | Trình độ đại học | 52310201 | Chính trị học Chính trị học học tại Hà Nội |
70 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | |
3 | Trình độ đại học | 52310205 | Quản lý nhà nước Quản lý nhà nước học tại Hà Nội |
140 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |
4 | Trình độ đại học | 52310205D | Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam Quản lý nhà nước học tại Phân hiệu Quảng Nam |
35 | 35 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
5 | Trình độ đại học | 52320202 | Khoa học thư viện Khoa học thư viện học tại Hà Nội |
30 | 20 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
6 | Trình độ đại học | 52320303 | Lưu trữ học Lưu trữ học học tại Hà Nội |
120 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |
7 | Trình độ đại học | 52320303D | Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam Lưu trữ học học tại Phân hiệu Quảng Nam |
20 | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
8 | Trình độ đại học | 52340404 | Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực học tại Hà Nội |
190 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |
9 | Trình độ đại học | 52340404D | Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam Quản trị nhân lực học tại Phân hiệu Quảng Nam |
35 | 35 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
10 | Trình độ đại học | 52340406 | Quản trị văn phòng Quản trị văn phòng học tại Hà Nội |
190 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |
11 | Trình độ đại học | 52340406D | Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam Quản trị văn phòng học tại Phân hiệu Quảng Nam |
35 | 35 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
12 | Trình độ đại học | 52380101 | Luật Luật học tại Hà Nội |
120 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |
13 | Trình độ đại học | 52380101D | Luật - Phân hiệu Quảng Nam Luật học tại Phân hiệu Quảng Nam |
30 | 30 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
14 | Trình độ đại học | 52480104 | Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin học tại Hà Nội |
90 | 40 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15 | Trình độ đại học | 52480104D | Hệ thống thông tin - Phân hiệu Quảng Nam Hệ thống thông tin học tại Phân hiệu Quảng Nam |
25 | 25 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Theo thethaohangngay