Phương án tuyển sinh cao đẳng Hải Dương 2016

Địa chỉ: Phố Nguyễn Thị Duệ, Thanh Bình, TP Hải Dương Điện thoại : (0320).3890025 Website: www.caodanghaiduong.edu.vn Thông tin tuyển sinh: * Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước. * Phương thức tuyển sinh: Theo 2 phương thức sau: - Phương thức ...

Địa chỉ: Phố Nguyễn Thị Duệ, Thanh Bình, TP Hải Dương

Điện thoại: (0320).3890025

Website: www.caodanghaiduong.edu.vn Thông tin tuyển sinh:

*   Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước.

*   Phương thức tuyển sinh: Theo 2 phương thức sau:

-   Phương thức 1: Phương thức sử dụng kết quả thi THPT quốc gia (60% chỉ tiêu)

-    Phương thức 2: Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả quá trình học tập THPT (40% chỉ tiêu): Xét tuyển học bạ 5 kì THPT

*  Các môn thi năng khiếu theo từng ngành đào tạo:

-   Thiết kế đồ họa: Môn 1: Hình họa chì; Môn 2: Trang trí

-   Mĩ thuật: Môn 1: Hình họa chì; Môn 2: Trang trí

-   Mầm non: Môn 1: Thẩm âm tiết tấu; Môn 2: Thanh nhạc

-   Âm nhạc: Môn 1: Thẩm âm, tiết tấu; Môn 2: Thanh nhạc

-   Thể dục: Môn 1: Thể dục

*   Ghi chú: Ngoại ngữ (Anh, Nga, Pháp, Trung Quốc, Đức, Nhật Bản - Khối D1,2,3,4,5,6 cũ)

Ngành học/ Trình độ

Mã ngành

Tổ hợp môn thi/ xét tuyển

Chỉ tiêu

Các ngành đào tạo cao đẳng:

 

 

2950

Sư phạm Vật lí

C140211

Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Ngoại ngữ

80

Sư phạm Toán

C140209

100

Sư phạm Ngữ văn

C140217

Văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

50

Giáo dục Thể chất

C140206

Toán, Sinh, Thể dục

50

Sư phạm Sinh học

C140213

Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học

50

Giáo dục Mầm non

C140201

Văn, Thẩm âm tiết tấu, Thanh nhạc

300

 

Giáo dục Tiểu học

 

C140202

Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

 

300

Sư phạm Hóa học

C140212

Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học

100

Sư phạm Mĩ thuật

C140222

Văn, Hình họa chì, Trang trí

50

Sư phạm Tiếng Anh

C140231

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

100

Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp

C140215

Toán, Hóa học, Sinh học

50

Sư phạm kĩ thuật công nghiệp

C140214

Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Ngoại ngữ

50

Sư phạm Lịch sử

C140218

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

50

 

Sư phạm Địa lí

 

C140219

Toán, Vật lí, Ngoại ngữ Văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

 

50

Sư phạm Âm nhạc

C140221

Ngữ văn, Thẩm âm tiết tấu, Thanh nhạc

50

Giáo dục công dân

C140204

Văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

50

Khoa học thư viện

C320202

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

80

Ngành học/ Trình độ

Mã ngành

Tổ hợp môn thi/ xét tuyển

Chỉ tiêu

 

Tin học ứng dụng

 

C480202

Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Ngoại ngữ Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

 

150

 

Quản lí văn hóa

 

C220342

Văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Thẩm âm tiết tấu, Thanh nhạc

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

 

50

 

Tài chính - Ngân hàng

 

C340201

Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Ngoại ngữ Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

 

150

Tiếng Anh

C220201

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

100

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

C510301

Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Ngoại ngữ

150

Công nghệ kĩ thuật môi trường

C510406

Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học

150

Kế toán

C340301

Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Ngoại ngữ Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

240

Quản trị kinh doanh

C340101

100

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

C340103

Toán, Vật lí, Hóa học Văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

 

100

 

Công nghệ thiết bị trường học

 

C510504

Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Ngoại ngữ Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ Toán, Hóa học, Sinh học

 

100

Thiết kế đồ họa

C210403

Ngữ văn, Hình họa chì, Trang trí

50

 

Thư kí văn phòng

 

C340407

Toán, Vật lí, Ngoại ngữ Văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

 

50

Các ngành đào tạo cao đẳng chính quy liên thông

 

 

600

Ngành học/ Trình độ

Mã ngành

Tổ hợp môn thi/ xét tuyển

Chỉ tiêu

 

Giáo dục Tiểu học

 

C140202

Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

 

200

Giáo dục Mầm non

C140201

Văn, Thẩm âm tiết tấu, Thanh nhạc

250

Giáo dục Thể chất

C140206

Toán, Sinh, Thể dục

50

 

Kế toán

 

C340301

Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Ngoại ngữ Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

 

100

zaidap.com

>>

0