Phụ lục giáo trình truyền số liệu
ACIA : Asynchronous Communication Interface Adapter (Điều hợp giao tiếp truyền thông bất đồng bộ) 4.5 ADC : Analog to Digital Converter (Biến đổi tương tự sang số) 1.9 ADCCP : Advance Data Communication Control Procedure (Nghi ...
ACIA : Asynchronous Communication Interface Adapter (Điều hợp giao tiếp truyền thông bất đồng bộ) 4.5
ADC : Analog to Digital Converter (Biến đổi tương tự sang số) 1.9
ADCCP : Advance Data Communication Control Procedure (Nghi thức điều khiển thông tin dữ liệu cao cấp) 6.7
AM : Amplitude Modulation (Điều chế biên độ) 2. 9
AMI : Alternate Mark Inversion (Luân phiên đảo chiều bit 1) 2.6
ANSI : American National Standard Institute (Viện chuẩn quốc gia Hoa Kỳ) 6.7
ASCII : American Standard Code for Information Interchange (Mã chuẩn của Hoa Kỳ dùng trong trao đổi thông tin) 1.3
ASK : Amplitude Shift Keying (Khoá dời biên độ) 2.9
ATM : Asynchronous Time Division Multiplexing (Đa hợp phân thời gian bất đồng bộ) 8.15
BCC : Block Check Character (Ký tự kiểm tra khối) 3.7
BCP : Byte Control Protocol (Giao thức điều khiển byte) 6.3
BOP : Bit Oriented Protocol (Giao thức hướng bit) 6.3
BPSK: Binary Phase Shift Keying (Khoá dời pha nhị phân) 7.9
BSC, BISYNC : Binary Synchronous Communication (Truyền bất đồng bộ nhị phân) 6.4
CCITT : International Telegraph & Telephone Consultative Committee (Hội đồng tư vấn điện thoại và điện tín quốc tế) 6.7
CODEC : Coder & Decoder (Mã hoá và giải mã) 1.4
CRC : Cyclic Redundancy Check (Kiểm tra dư thừa theo chu kỳ) 3.9
DAA : Data Access Arrangement 7.32
DAC : Digital to Analog Converter (Biến đổi số sang tương tự) 1.9
DCE : Data Communication Equipment 4.2
DPSK: Differential Phase Shift Keying 7.19
DTE : Data Terminal Equipment 4.1
EBCDIC : Extended Binary Coded Decimal Information Code (Mã BCD mở rộng) 4.3
ENIAC : Electronic Numerical Integrator And Calculator (Máy tính và tích hợp điện tử số) 1.2
FCC : Federal Communication Commission (Hội đồng thông tin liên bang) 1.2
FCS : Frame Check Sequence (Chuỗi kiểm tra khung) 3.8
FDM : Frequency Division Multiplexing (Đa hợp phân tần số) 1.8
FDX : Full Duplex Transmission (Phát song công hoàn toàn) 1.6
FM : Frequency Modulation (Điều chế tần số) 2.9
FSK : Frequency Shift Keying (Khoá dời tần) 2.10
HDX : Half Duplex Transmission (Phát bán song công) 1.6
HDLC : High level Data Link Control (Điều khiển đường truyền dữ liệu mức cao) 6.7
IBM : International Business Machines Corporation (Công ty máy tính thương mại quốc tế) 1.2
ISO : International Standards Orgazination (Tổ chức định chuẩn quốc tế) 1.2
LAP-B : Link Access Procedure-Balance (Nghi thức truy xuất đường truyền cân bằng 6.7
LRC : Longitudinal Redundancy Check (Kiểm tra dư thừa chiều ngang) 3.7
MODEM : Modulation & Demodulation (Điều chế và giải điều chế) 1.3
MSK : Minimum Frequency Shift Keying (Khoá dời tần cực tiểu) 7.7
NRZI : Nonreturn - to - Zero Inverted (Không quay về 0 - đảo) 2.5
NRZ-L : Nonreturn - to - Zero -Level (Không quay về 0) 2.5
OQPSK : Offset Quadrature Phase Shift Keying (Khoá dời pha vuông góc-offset) 7.12
PAM : Pulse Amplitude Modulation (Điều chế biên độ xung) 2.12
PAR : Peak to Average Ratio (Tỉ số trị đỉnh trên trị trung bình) 6.27
PCM : Pulse Code Modulation (Điều mã xung) 2.13
PLL : Phase Lock Loop (Vòng khoá pha) 1.11
PM : Pulse Modulation (Điều chế xung) 2.12
M : Phase Modulation (Điều chế pha) 2.11
PPM : Pulse Position Modulation (Điều chế vị trí xung) 2.14
PSK : Phase Shift Keying (Khóa dời pha) 2.11
PTM : Pulse Time Modulation (Điều chế thời gian xung) 2.13
PWM : Pulse Width Modulation (Điều chế độ rộng xung) 2.14
QAM : Quadrature Amplitude Modulation (Điều chế biên độ vuông góc) 7.15
QPSK : Quadrature Phase Shift Keying (Khóa dời pha vuông góc) 7.10
ROP: Read Only Printer (Máy in chỉ đọc) 1.6
SNR : Signal to Noise Ratio (Tỉ số tín hiệu nhiễu) 1.5
SSBSC : Single Side Band Suppress Carrier (Điều chế đơn biên triệt sóng mang) 8.2
SDLC : Synchronous Data Link Control (Điều khiển đường truyền dữ liệu đồng bộ) 6.4
SSDA : Synchronous Serial Data Adapter (Điều hợp dữ liệu bất đồng bộ) 6.20
SX : Simplex Transmission (Phát đơn công) 1.6
TDM : Time Division Multiplexing (Đa hợp phân thời gian) 1.8
UART : Universal Asynchronous Receiver Transmitter (Mạch thu phát bất đồng bộ phổ biến) 4.5
USART : Universal Synchronous & Asynchronous Receiver Transmitter (Mạch thu phát đồng bộ/bất đồng bộ phổ biến) 4.5
VCO : Voltage Control Oscillator (Dao động điều khiển bởi điện thế) 7.3
VRC : Vertical Redundancy Check (Kiểm tra dư thừa chiều dọc) 3.7
1. A. BRUCE CARSON Communication systems
Mc. Graw Hill International Editions - 1986
2. WAYNE TOMASI Telecommunication - Voice/Data with fiber optic applications
Prentice- Hall International Editions - 1988
3. WILLIAM STALLING Data & Computer Communications
Maxwell Mac Millan International Editions - 1989
4.GILBERT HELD Data Communications
Sams Publishing - 1994
5. WILLIAM A. SHAY Understanding Data Communications and Network
PWS Publishing Company - 1995
6. FRED HALSALL Data Communications, Computer Networks and Open systems
Prentice- Hall International Editions - 1996
7. INTEL Microcommunications Handbook - 1988