PHỤ LỤC
Thông số tính toán ngoài trời của các địa phương Các tính chất nhiệt vật lý của không khí khô ...
Thông số tính toán ngoài trời của các địa phương
Các tính chất nhiệt vật lý của không khí khô

Các tính chất nhiệt vật lý của NH3 lỏng bão hoà

Các tính chất nhiệt vật lý của NH3 hơi bão hoà
Các tính chất nhiệt vật lý của R22 lỏng bão hoà
Các tính chất nhiệt vật lý của R22 hơi bão hoà

Các tính chất nhiệt vật lý của nước
Các tính chất nhiệt vật lý của dung dịch muối NaCl
Các tính chất nhiệt vật lý của dung dịch muối CaCl2
Các tính chất nhiệt vật lý của vật liệu
Tính chất của không khí khô ở b=760mmHg
BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ
Áp suất
1 psi = 6,89476 kPa = 6894,76 N/m2
1 in Hg = 3,38639 kPa
1 in H2O = 0,24908 kPa
1 ft H2O = 2,98896 kPa
1 tonf/in2 = 15,4443 MPa
1 bar = 105 N/m2 = 105 Pa
1 at = 0,9807 Bar = 735,5 mmHg = 10 mH2O
1 kgf/cm2 = 1 at = 98,0665 kPa = 104 mmAq
1 mm Hg = 1 torr = 133,322 Pa
1 mmH2O = 9,80665 Pa
1 mmAq = 1 kgf/m2 = 9,807 N/m2
toC=ToK−273,15=59[toF−32]=59ToR−273,15 size 12{t rSup { size 8{o} } C=T rSup { size 8{o} } K - "273","15"= { {5} over {9} } [ t rSup { size 8{o} } F - "32" ] = { {5} over {9} } T rSup { size 8{o} } R - "273","15"} {}Nhiệt độ :
Khối lượng riêng
1 lb/in3 = 27,68 g/cm3
1 lb/ft3 = 16,019 kg/m3
1 kg/m3 = 0,06243 lb/ft3
Gia tốc
1 ft/s2 = 0,3048 m/s2
1 m/s2 = 3,2835 ft/s2
Lưu lượng thể tích
1 cfm = 4,71947.10-4 m3/s = 1,699 m3/h
1 m3/h = 0,588578 cfm
Chiều dài
1 in = 25,4 mm
1 ft = 12 in = 304,8 mm = 0,333 yard
1 yard = 0,9144 m
1 mile = 1,609344 km = 5280 ft
1 m = 3,2808 ft
Diện tích
1 m2 = 10,7639 ft2 = 1550 in2
1 are = 100 m2
1 hectare = 104 m2
1 ft2 = 144 in2 = 929 cm2
1 in2 = 645,16 mm2
Thể tích
1 Gal (US) = 3,7854 Lờt = 0,13368 ft3
1 in3 = 16,387 cm3
1 ft3 = 0,0283168 m3
1 m3 = 35,3147 ft3
1 cm2 = 0,061024 in3
Khối lượng
1 oz = 28,3495 g
1 lb = 0,45359237 kg = 16 oz
1 quital = 100 kg
1 Ton = 1016,05 kg
1 kg = 2,2046 lb
1 g = 15,432 grains
Công suất
1 HP = 0,7457 kW
1 W = 1 J/s
1 Ton laỷnh (US) = 12.000 Btu/h = 3,5169 kW
1 Tonlanh (Japan) = 13.175 Btu/h = 3,86 kW
Năng lượng
1 kWh = 3600 kJ = 3412 Btu
1 kCal = 4,187 kJ
1 Btu = 1,05506 kJ = 0,25198 kCal
1 Cal = 3,968 Btu
1 ft.lbf = 1,35582 J
1 Therm = 105,506 MJ
1 kJ = 1 kW.s
Tốc độ:
1 fpm = 0,00508 m/s
1 fps = 0,3048 m/s
1 m/s = 196,85 fpm
Lực
1 lbf = 4,44822 N
1 tonf = 9,964 kN
1 kip = 4,44822 kN
1 kgf = 1 kp = 9,80665 N